VĐQG Bỉ - 26/01/2025 12:30
SVĐ: Stade Maurice Dufrasne
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.86 -1 3/4 0.92
0.91 2.25 0.93
- - -
- - -
2.20 3.20 3.25
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
2.80 2.00 3.80
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Standard Liège Dender
Standard Liège 3-5-2
Huấn luyện viên: Ivan Leko
3-5-2 Dender
Huấn luyện viên: Vincent Euvrard
9
Andi Zeqiri
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
8
Isaac Price
8
Isaac Price
77
Bruny Nsimba
16
Roman Květ
16
Roman Květ
16
Roman Květ
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
20
David Hrnčár
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
22
Gilles Ruyssen
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andi Zeqiri Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Isaac Price Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ilay Camara Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bruny Nsimba Tiền đạo |
51 | 17 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Kobe Cools Hậu vệ |
78 | 5 | 0 | 8 | 3 | Hậu vệ |
22 Gilles Ruyssen Hậu vệ |
67 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
16 Roman Květ Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Hrnčár Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Nathan Rodes Tiền vệ |
84 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ragnar Oratmangoen Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aurélien Scheidler Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Joedrick Pupe Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
88 Fabio Ferraro Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Michael Verrips Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Attila Szalai Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Andreas Hountondji Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Boško Šutalo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Tom Poitoux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dender
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lennard Hens Tiền vệ |
72 | 8 | 17 | 14 | 3 | Tiền vệ |
53 Dembo Sylla Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bryan Goncalves Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Julien Devriendt Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Mohamed Berte Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kéres Masangu Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
19 Ali Akman Tiền đạo |
47 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ridwane M'Barki Tiền đạo |
78 | 6 | 10 | 17 | 0 | Tiền đạo |
23 Desmond Acquah Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Dender
VĐQG Bỉ
Dender
0 : 2
(0-1)
Standard Liège
Cúp Quốc Gia Bỉ
Dender
0 : 1
(0-0)
Standard Liège
Standard Liège
Dender
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Standard Liège
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Mechelen Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Dender
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Dender Gent |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Anderlecht Dender |
2 3 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.97 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 15