GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 18/01/2025 15:00

SVĐ: Van Roystadion

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.97

0.93 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.20 2.70

0.86 9.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.98

0.87 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    David Hrnčár

    9’
  • Ragnar Oratmangoen

    Dembo Sylla

    15’
  • 28’

    Abu Francis

    Ibrahim Diakité

  • 46’

    Erick

    Flávio Nazinho

  • Bruny Nsimba

    Mohamed Berte

    63’
  • 69’

    Lawrence Agyekum

    Hannes Van Der Bruggen

  • 75’

    Đang cập nhật

    Abu Francis

  • Đang cập nhật

    Kobe Cools

    83’
  • Roman Kvet

    Desmond Acquah

    84’
  • 86’

    Kazeem Olaigbe

    Alan Minda

  • 90’

    Felipe Augusto

    Malamine Efekele

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Van Roystadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vincent Euvrard

  • Ngày sinh:

    12-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    137 (T:64, H:32, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ferdinand Feldhofer

  • Ngày sinh:

    23-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    112 (T:45, H:28, B:39)

3

Phạt góc

5

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

10

321

Tổng số đường chuyền

473

7

Dứt điểm

16

1

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Dender Cercle Brugge

Đội hình

Dender 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Vincent Euvrard

Dender VS Cercle Brugge

3-4-1-2 Cercle Brugge

Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer

77

Bruny Nsimba

16

Roman Květ

16

Roman Květ

16

Roman Květ

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

20

David Hrnčár

21

Kobe Cools

22

Gilles Ruyssen

22

Gilles Ruyssen

34

Thibo Somers

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

10

Felipe Augusto da Silva

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

17

Abu Francis

66

Christiaan Ravych

66

Christiaan Ravych

19

Kazeem Olaigbe

Đội hình xuất phát

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Bruny Nsimba Tiền đạo

50 17 4 10 0 Tiền đạo

21

Kobe Cools Hậu vệ

77 5 0 8 3 Hậu vệ

22

Gilles Ruyssen Hậu vệ

66 2 1 10 0 Hậu vệ

16

Roman Květ Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

20

David Hrnčár Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

18

Nathan Rodes Tiền vệ

83 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Ragnar Oratmangoen Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Aurélien Scheidler Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Joedrick Pupe Hậu vệ

50 0 4 14 0 Hậu vệ

88

Fabio Ferraro Tiền vệ

41 0 1 1 0 Tiền vệ

34

Michael Verrips Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Thibo Somers Tiền đạo

35 3 2 2 0 Tiền đạo

19

Kazeem Olaigbe Tiền đạo

36 3 0 1 0 Tiền đạo

66

Christiaan Ravych Hậu vệ

33 2 0 2 0 Hậu vệ

10

Felipe Augusto da Silva Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Abu Francis Tiền vệ

35 0 1 1 1 Tiền vệ

21

Maxime Delanghe Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ibrahim Diakité Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgaras Utkus Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lawrence Agyekum Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

15

Gary Magnée Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dender

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Mohamed Berte Tiền đạo

22 3 0 0 0 Tiền đạo

6

Kéres Masangu Tiền vệ

32 0 0 2 1 Tiền vệ

19

Ali Akman Tiền đạo

46 7 2 1 0 Tiền đạo

7

Ridwane M'Barki Tiền đạo

77 6 10 17 0 Tiền đạo

23

Desmond Acquah Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Lennard Hens Tiền vệ

71 8 17 14 3 Tiền vệ

53

Dembo Sylla Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Bryan Goncalves Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Julien Devriendt Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

Cercle Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Nils De Wilde Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Eloy Room Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

20

Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ

23 0 2 4 0 Hậu vệ

28

Hannes Van der Bruggen Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

90

Emmanuel Kakou Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Senna Miangue Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ

22

Alama Bayo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Alan Steve Minda García Tiền đạo

30 1 3 1 0 Tiền đạo

7

Malamine Efekele Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

Dender

Cercle Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dender: 0T - 1H - 0B) (Cercle Brugge: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Bỉ

Cercle Brugge

0 : 0

(0-0)

Dender

Phong độ gần nhất

Dender

Phong độ

Cercle Brugge

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dender

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Dender

Gent

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 2.5 0.80

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Anderlecht

Dender

2 3

(2) (1)

1.00 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

T
X

Cercle Brugge

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Cercle Brugge

Mechelen

1 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

27/12/2024

Sint-Truiden

Cercle Brugge

1 1

(0) (1)

0.85 +0 1.07

0.97 2.75 0.93

H
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Cercle Brugge

İstanbul Başakşehir

1 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.94

0.77 2.75 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Gent

Cercle Brugge

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.75 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất