VĐQG Bỉ - 16/02/2025 18:15
SVĐ: Jan Breydelstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cercle Brugge Westerlo
Cercle Brugge 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Westerlo
Huấn luyện viên:
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
18
Griffin Yow
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
5
Jordan Bos
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền vệ |
48 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
53 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
99 Andreas Kristoffer Jungdal Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Issai Sakamoto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Eloy Room Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rubin Seigers Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mathias Fixelles Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
57 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Sergiy Sydorchuk Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Islam Slimani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Matija Frigan Tiền đạo |
56 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Cercle Brugge
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
3 : 0
(1-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Westerlo
4 : 2
(4-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 1
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 0
(0-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
3 : 5
(1-4)
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Westerlo
0% 60% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cercle Brugge
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Genk Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cercle Brugge Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Cercle Brugge Mechelen |
1 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Westerlo
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Westerlo Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kortrijk Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 14