VĐQG Bỉ - 15/12/2024 15:00
SVĐ: Stade Joseph Mariën (Bruxelles (Brussels))
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.86 3.25 0.86
- - -
- - -
1.42 5.00 6.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.98 1.5 0.77
- - -
- - -
1.90 2.62 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Doğucan Haspolat
-
Đang cập nhật
Sofiane Boufal
33’ -
Đang cập nhật
Franjo Ivanović
40’ -
Sofiane Boufal
Anouar Ait El Hadj
45’ -
50’
Đang cập nhật
Alfie Devine
-
Promise David
Franjo Ivanović
53’ -
55’
Doğucan Haspolat
Jordan Bos
-
59’
Allahyar Sayyadmanesh
Josimar Alcócer
-
Kevin Mac Allister
Fedde Leysen
70’ -
76’
Bryan Reynolds
Adedire Mebude
-
Loïc Lapoussin
Ousseynou Niang
84’ -
Đang cập nhật
Promise David
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
6
53%
47%
3
8
10
6
381
342
29
10
13
4
2
2
Union Saint-Gilloise Westerlo
Union Saint-Gilloise 5-3-2
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
5-3-2 Westerlo
Huấn luyện viên: Timmy Simons
5
Kevin Mac Allister
25
A. Khalaili
25
A. Khalaili
25
A. Khalaili
25
A. Khalaili
25
A. Khalaili
12
Promise David
12
Promise David
12
Promise David
16
Christian Burgess
16
Christian Burgess
9
Matija Frigan
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
44
Luka Vušković
44
Luka Vušković
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
7
Allahyar Sayyadmanesh
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise David Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
49 Anthony Moris Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 A. Khalaili Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Koki Machida Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Loïc Lapoussin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Sofiane Boufal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matija Frigan Tiền đạo |
52 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Allahyar Sayyadmanesh Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Luka Vušković Hậu vệ |
18 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
48 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Nick Gillekens Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jean Thierry Lazare Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Elton Kabangu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammed Gümüşkaya Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Raf Smekens Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Griffin Yow Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Adedire Mebude Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Sinan Bolat Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Union Saint-Gilloise
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
4 : 3
(3-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
2 : 2
(1-1)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
1 : 3
(1-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Westerlo
4 : 2
(2-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
1 : 1
(0-1)
Westerlo
Union Saint-Gilloise
Westerlo
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Union Saint-Gilloise
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Gent |
3 2 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Antwerp |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
FC Twente Union Saint-Gilloise |
0 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.83 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Westerlo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Anderlecht Westerlo |
4 1 (3) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Westerlo Gent |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Westerlo Kortrijk |
4 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sporting Charleroi Westerlo |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 17