VĐQG Bỉ - 26/12/2024 15:00
SVĐ: Jan Breydelstadion
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/4 0.82
0.88 3.25 0.98
- - -
- - -
1.27 5.50 7.50
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.98 1.5 0.86
- - -
- - -
1.72 2.75 7.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Casper Nielsen
A. Skov Olsen
5’ -
A. Skov Olsen
C. Tzolis
16’ -
22’
Đang cập nhật
Allahyar Sayyadmanesh
-
45’
Bryan Reynolds
Griffin Yow
-
56’
Jordan Bos
Luka Vušković
-
Zaid Romero
Hugo Siquet
63’ -
Gustaf Nilsson
Hugo Siquet
65’ -
71’
Bryan Reynolds
Alfie Devine
-
73’
Đang cập nhật
Alfie Devine
-
Gustaf Nilsson
Ferran Jutglà
74’ -
Casper Nielsen
Michał Skóraś
84’ -
87’
Đang cập nhật
Doğucan Haspolat
-
89’
Đang cập nhật
Griffin Yow
-
Đang cập nhật
Michał Skóraś
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
62%
38%
6
5
6
11
620
373
14
18
9
9
1
2
Club Brugge Westerlo
Club Brugge 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
4-2-3-1 Westerlo
Huấn luyện viên: Timmy Simons
7
A. Skov Olsen
8
C. Tzolis
8
C. Tzolis
8
C. Tzolis
8
C. Tzolis
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
19
Gustaf Nilsson
19
Gustaf Nilsson
19
Gustaf Nilsson
20
Hans Vanaken
18
Griffin Yow
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
44
Luka Vušković
44
Luka Vušković
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
5
Jordan Bos
7
Allahyar Sayyadmanesh
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 A. Skov Olsen Tiền vệ |
61 | 19 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
66 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
68 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
16 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 C. Tzolis Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Joel Ordóñez Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jashari Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Zaid Romero Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền vệ |
45 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Allahyar Sayyadmanesh Tiền vệ |
37 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Luka Vušković Hậu vệ |
20 | 4 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Doğucan Haspolat Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
59 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 H. Vetlesen Tiền vệ |
62 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
67 Amine Et-Taibi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ferran Jutglà Tiền đạo |
64 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Denzel De Roeve Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Adedire Mebude Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Serhiy Sydorchuk Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Emir Ortakaya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammed Gümüşkaya Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Raf Smekens Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sinan Bolat Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Club Brugge
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
1 : 2
(1-2)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 0
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
0 : 1
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Westerlo
0 : 0
(0-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
0 : 2
(0-0)
Westerlo
Club Brugge
Westerlo
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Club Brugge
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Club Brugge Sporting CP |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Mechelen Club Brugge |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.96 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Patro Eisden Club Brugge |
1 3 (1) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
1.00 3.0 0.88 |
T
|
T
|
Westerlo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Anderlecht Westerlo |
4 1 (3) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.93 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Westerlo Gent |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22