GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 19/01/2025 18:15

SVĐ: Bosuilstadion

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.90

0.97 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.70 3.60

0.85 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 4.00

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gyrano Kerk

    Vincent Janssen

    15’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 23’

    Đang cập nhật

    Jordan Bos

  • Đang cập nhật

    Griffin Yow

    36’
  • Jacob Ondrejka

    Alfie Devine

    57’
  • Đang cập nhật

    Olivier Deman

    60’
  • Đang cập nhật

    Toby Alderweireld

    63’
  • 64’

    Griffin Yow

    Josimar Alcócer

  • 66’

    Isa Sakamoto

    Matija Frigan

  • 78’

    Đang cập nhật

    Tuur Rommens

  • Jacob Ondrejka

    Farouck Adekami

    82’
  • 84’

    Alfie Devine

    Serhiy Sydorchuk

  • 90’

    Arthur Piedfort

    Islam Slimani

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:15 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bosuilstadion

  • Trọng tài chính:

    B. Van Driessche

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Timmy Simons

  • Ngày sinh:

    11-12-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    69 (T:28, H:18, B:23)

7

Phạt góc

3

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

8

Cứu thua

5

5

Phạm lỗi

8

598

Tổng số đường chuyền

349

11

Dứt điểm

19

8

Dứt điểm trúng đích

10

3

Việt vị

0

Antwerp Westerlo

Đội hình

Antwerp 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

Antwerp VS Westerlo

4-2-3-1 Westerlo

Huấn luyện viên: Timmy Simons

18

Vincent Janssen

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

23

Toby Alderweireld

23

Toby Alderweireld

9

Tjaronn Chery

9

Tjaronn Chery

9

Tjaronn Chery

11

Jacob Ondrejka

18

Griffin Yow

34

Dogucan Haspolat

34

Dogucan Haspolat

34

Dogucan Haspolat

34

Dogucan Haspolat

40

Emin Bayram

40

Emin Bayram

25

Tuur Rommens

25

Tuur Rommens

25

Tuur Rommens

5

Jordan Bos

Đội hình xuất phát

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Vincent Janssen Tiền đạo

72 21 11 16 1 Tiền đạo

11

Jacob Ondrejka Tiền vệ

55 12 5 5 0 Tiền vệ

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

75 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền vệ

25 7 3 0 0 Tiền vệ

7

Gyrano Kerk Tiền vệ

78 6 3 6 0 Tiền vệ

20

Mahamadou Doumbia Tiền vệ

37 4 0 2 0 Tiền vệ

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

78 2 2 7 0 Hậu vệ

54

Semm Renders Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

6

Denis Odoi Tiền vệ

17 0 1 5 1 Tiền vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

77 1 0 0 0 Thủ môn

5

Olivier Deman Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Westerlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Griffin Yow Tiền vệ

47 7 5 2 0 Tiền vệ

5

Jordan Bos Tiền vệ

43 3 2 5 0 Tiền vệ

40

Emin Bayram Hậu vệ

39 2 2 9 1 Hậu vệ

25

Tuur Rommens Hậu vệ

52 1 5 8 1 Hậu vệ

34

Dogucan Haspolat Tiền vệ

53 1 4 8 0 Tiền vệ

22

Bryan Reynolds Hậu vệ

57 1 3 8 0 Hậu vệ

46

Arthur Piedfort Tiền vệ

52 0 1 8 1 Tiền vệ

99

Andreas Kristoffer Jungdal Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

33

Roman Neustädter Hậu vệ

62 0 0 5 0 Hậu vệ

10

Alfie Devine Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Issai Sakamoto Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

79

Gerard Vandeplas Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

61

Lowie Peter Piselé Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

81

Niels Devalckeneer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

Farouck Adekami Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo

45 1 2 1 0 Tiền đạo

2

Kobe Corbanie Hậu vệ

52 1 1 1 0 Hậu vệ

75

Andreas Verstraeten Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaïro Riedewald Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

Westerlo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Islam Slimani Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Mathias Fixelles Tiền vệ

29 0 0 5 0 Tiền vệ

36

Rhys Youlley Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Rubin Seigers Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Sergiy Sydorchuk Tiền vệ

50 2 2 8 0 Tiền vệ

30

Koen Van Langendonck Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

39

Thomas Van den Keybus Tiền vệ

56 1 2 5 0 Tiền vệ

77

Josimar Alcócer Tiền đạo

34 2 0 4 0 Tiền đạo

9

Matija Frigan Tiền đạo

55 10 1 5 0 Tiền đạo

Antwerp

Westerlo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antwerp: 3T - 2H - 0B) (Westerlo: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Bỉ

Westerlo

1 : 2

(1-1)

Antwerp

23/12/2023

VĐQG Bỉ

Antwerp

2 : 2

(1-0)

Westerlo

15/09/2023

VĐQG Bỉ

Westerlo

0 : 3

(0-1)

Antwerp

27/12/2022

VĐQG Bỉ

Westerlo

3 : 3

(1-0)

Antwerp

04/09/2022

VĐQG Bỉ

Antwerp

3 : 0

(1-0)

Westerlo

Phong độ gần nhất

Antwerp

Phong độ

Westerlo

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antwerp

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

16/01/2025

Anderlecht

Antwerp

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.88 2.5 0.86

B
X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Beerschot-Wilrijk

Antwerp

1 1

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.92 2.75 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

08/01/2025

Antwerp

Union Saint-Gilloise

5 1

(1) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Dender

Antwerp

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

T
T

Westerlo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Westerlo

Sint-Truiden

1 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.85

0.90 3.0 0.85

B
H

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Club Brugge

Westerlo

4 3

(2) (1)

1.02 -1.75 0.82

0.88 3.25 0.98

T
T

VĐQG Bỉ

20/12/2024

Westerlo

Mechelen

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.80

B
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Union Saint-Gilloise

Westerlo

3 1

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

B
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Dender

Westerlo

1 0

(1) (0)

0.86 +0.25 1.03

0.95 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất