0.95 -1 1/2 0.90
0.97 3.0 0.79
- - -
- - -
1.95 3.70 3.60
0.85 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
2.50 2.37 4.00
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Gyrano Kerk
Vincent Janssen
15’ -
21’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
23’
Đang cập nhật
Jordan Bos
-
Đang cập nhật
Griffin Yow
36’ -
Jacob Ondrejka
Alfie Devine
57’ -
Đang cập nhật
Olivier Deman
60’ -
Đang cập nhật
Toby Alderweireld
63’ -
64’
Griffin Yow
Josimar Alcócer
-
66’
Isa Sakamoto
Matija Frigan
-
78’
Đang cập nhật
Tuur Rommens
-
Jacob Ondrejka
Farouck Adekami
82’ -
84’
Alfie Devine
Serhiy Sydorchuk
-
90’
Arthur Piedfort
Islam Slimani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
63%
37%
8
5
5
8
598
349
11
19
8
10
3
0
Antwerp Westerlo
Antwerp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jonas De Roeck
4-2-3-1 Westerlo
Huấn luyện viên: Timmy Simons
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
18
Griffin Yow
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
34
Dogucan Haspolat
40
Emin Bayram
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
25
Tuur Rommens
5
Jordan Bos
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
72 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
55 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
75 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
25 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
78 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
78 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
77 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Griffin Yow Tiền vệ |
47 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordan Bos Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
40 Emin Bayram Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Tuur Rommens Hậu vệ |
52 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Bryan Reynolds Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Arthur Piedfort Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
99 Andreas Kristoffer Jungdal Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Neustädter Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Alfie Devine Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Issai Sakamoto Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Lowie Peter Piselé Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Westerlo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Islam Slimani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mathias Fixelles Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Rhys Youlley Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rubin Seigers Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Sergiy Sydorchuk Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Koen Van Langendonck Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Josimar Alcócer Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Matija Frigan Tiền đạo |
55 | 10 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Antwerp
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
1 : 2
(1-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
2 : 2
(1-0)
Westerlo
VĐQG Bỉ
Westerlo
0 : 3
(0-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Westerlo
3 : 3
(1-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
3 : 0
(1-0)
Westerlo
Antwerp
Westerlo
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Antwerp
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Anderlecht Antwerp |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Beerschot-Wilrijk Antwerp |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dender Antwerp |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Westerlo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Westerlo Sint-Truiden |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
26/12/2024 |
Club Brugge Westerlo |
4 3 (2) (1) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Dender Westerlo |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.25 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 20