GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 18/01/2025 17:15

SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.77

0.95 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.50

0.90 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.80

0.98 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.25 3.00

0.76 4.5 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Benito Raman

    8’
  • Đang cập nhật

    Benito Raman

    10’
  • 16’

    Jarne Steuckers

    Konstantinos Karetsas

  • Đang cập nhật

    Geoffry Hairemans

    24’
  • 25’

    Noah Adedeji-Sternberg

    Zakaria El Ouahdi

  • 27’

    Đang cập nhật

    Noah Adedeji-Sternberg

  • Đang cập nhật

    Aziz Ouattara Mohammed

    32’
  • Stephen Welsh

    Petter Nosakhare Dahl

    45’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Nikolas Sattlberger

  • Geoffry Hairemans

    Fredrik Hammar

    68’
  • Rafik Belghali

    Bill Antonio

    69’
  • 72’

    Noah Adedeji-Sternberg

    Christopher Baah

  • 73’

    Nikolas Sattlberger

    Ibrahima Sory Bangoura

  • Benito Raman

    Lion Lauberbach

    74’
  • 83’

    Konstantinos Karetsas

    P. Hrošovský

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AFAS-stadion Achter de Kazerne

  • Trọng tài chính:

    K. Van Damme

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Besnik Hasi

  • Ngày sinh:

    25-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    109 (T:39, H:28, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thorsten Fink

  • Ngày sinh:

    29-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    127 (T:53, H:35, B:39)

2

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

8

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

6

504

Tổng số đường chuyền

550

5

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

10

3

Việt vị

2

Mechelen Genk

Đội hình

Mechelen 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Besnik Hasi

Mechelen VS Genk

3-4-2-1 Genk

Huấn luyện viên: Thorsten Fink

16

Rob Schoofs

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

14

Benito Raman

14

Benito Raman

14

Benito Raman

14

Benito Raman

35

Bilal Bafdili

35

Bilal Bafdili

7

Geoffry Hairemans

8

Bryan Heynen

77

Zakaria El Ouahdi

77

Zakaria El Ouahdi

77

Zakaria El Ouahdi

77

Zakaria El Ouahdi

9

Hyun-Gyu Oh

9

Hyun-Gyu Oh

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa

23

Jarne Steuckers

Đội hình xuất phát

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Rob Schoofs Tiền vệ

67 10 10 6 0 Tiền vệ

7

Geoffry Hairemans Tiền đạo

68 7 7 2 0 Tiền đạo

35

Bilal Bafdili Tiền đạo

53 5 0 5 0 Tiền đạo

17

Rafik Belghali Tiền vệ

29 3 2 2 0 Tiền vệ

14

Benito Raman Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Ahmed Touba Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Ortwin De Wolf Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

4

Toon Raemaekers Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Stephen Welsh Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Aziz Outtara Mohammed Tiền vệ

20 0 0 7 0 Tiền vệ

3

José Martinez Marsà Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Genk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Bryan Heynen Tiền vệ

48 6 4 3 1 Tiền vệ

23

Jarne Steuckers Tiền vệ

26 4 4 0 0 Tiền vệ

9

Hyun-Gyu Oh Tiền đạo

25 3 1 1 0 Tiền đạo

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ

57 2 0 10 0 Hậu vệ

77

Zakaria El Ouahdi Hậu vệ

51 1 4 8 1 Hậu vệ

24

Nikolas Sattlberger Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

32

Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ

42 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Konstantinos Karetsas Tiền vệ

42 0 2 1 0 Tiền vệ

39

Mike Penders Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Matte Smets Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mory Konate Tiền vệ

31 2 0 6 0 Tiền vệ

38

Bill Antonio Tiền đạo

13 3 0 0 0 Tiền đạo

10

Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo

21 1 1 0 0 Tiền đạo

22

Ignacio Mirás Blanco Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

20

Lion Lauberbach Tiền đạo

57 8 2 4 0 Tiền đạo

77

Patrick Pflücke Tiền đạo

60 7 7 2 0 Tiền đạo

27

Keano Vanrafelghem Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jules Van Cleemput Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

33

Fredrik Hammar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Genk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Christopher Bansu Baah Tiền đạo

64 4 3 7 3 Tiền đạo

17

Patrik Hrošovský Tiền vệ

68 4 5 5 0 Tiền vệ

1

Hendrik Van Crombrugge Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

18

Joris Kayembe Ditu Hậu vệ

62 2 5 5 0 Hậu vệ

3

Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ

62 1 0 7 1 Hậu vệ

99

Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo

69 19 4 2 0 Tiền đạo

44

Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Luca Oyen Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

Mechelen

Genk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mechelen: 0T - 2H - 3B) (Genk: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Bỉ

Genk

2 : 1

(0-0)

Mechelen

11/02/2024

VĐQG Bỉ

Mechelen

1 : 1

(1-1)

Genk

22/10/2023

VĐQG Bỉ

Genk

4 : 0

(2-0)

Mechelen

17/02/2023

VĐQG Bỉ

Mechelen

2 : 2

(1-1)

Genk

28/10/2022

VĐQG Bỉ

Genk

3 : 1

(1-1)

Mechelen

Phong độ gần nhất

Mechelen

Phong độ

Genk

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mechelen

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Cercle Brugge

Mechelen

1 0

(1) (0)

0.83 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Mechelen

Standard Liège

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.80 2.5 0.95

B
X

VĐQG Bỉ

20/12/2024

Westerlo

Mechelen

1 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.80

T
X

VĐQG Bỉ

13/12/2024

Mechelen

Antwerp

1 1

(0) (1)

0.96 +0 0.87

0.94 2.75 0.92

H
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

B
H

Genk

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

15/01/2025

Club Brugge

Genk

2 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

B
H

VĐQG Bỉ

11/01/2025

Genk

OH Leuven

2 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.83 2.75 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Sint-Truiden

Genk

0 4

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.79 2.75 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 14

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất