GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 13/12/2024 19:45

SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.87

0.94 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.30 2.87

0.90 10 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.82

0.78 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.50

0.87 4.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Ahmed Touba

  • Aziz Ouattara Mohammed

    Benito Raman

    46’
  • 57’

    Jaïro Riedewald

    Andreas Verstraeten

  • Đang cập nhật

    Benito Raman

    66’
  • Lion Lauberbach

    Bilal Bafdili

    67’
  • Benito Raman

    Julien Ngoy

    71’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Denis Odoi

  • Geoffry Hairemans

    Bas Van den Eynden

    79’
  • 82’

    Tjaronn Chery

    Jacob Ondrejka

  • Rafik Belghali

    Sandy Walsh

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Anthony Valencia

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    AFAS-stadion Achter de Kazerne

  • Trọng tài chính:

    W. Smet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Besnik Hasi

  • Ngày sinh:

    25-12-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    109 (T:39, H:28, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jonas De Roeck

  • Ngày sinh:

    20-12-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    120 (T:51, H:28, B:41)

4

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

16

495

Tổng số đường chuyền

472

10

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Mechelen Antwerp

Đội hình

Mechelen 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Besnik Hasi

Mechelen VS Antwerp

3-4-2-1 Antwerp

Huấn luyện viên: Jonas De Roeck

19

Kerim Mrabti

7

Geoffry Hairemans

7

Geoffry Hairemans

7

Geoffry Hairemans

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

17

Rafik Belghali

20

Lion Lauberbach

20

Lion Lauberbach

16

Rob Schoofs

23

Toby Alderweireld

25

Jelle Bataille

25

Jelle Bataille

25

Jelle Bataille

25

Jelle Bataille

7

Gyrano Kerk

7

Gyrano Kerk

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

33

Zeno Van Den Bosch

9

Tjaronn Chery

Đội hình xuất phát

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kerim Mrabti Tiền vệ

62 13 9 7 0 Tiền vệ

16

Rob Schoofs Tiền vệ

63 10 10 6 0 Tiền vệ

20

Lion Lauberbach Tiền đạo

53 8 2 4 0 Tiền đạo

7

Geoffry Hairemans Tiền vệ

64 7 7 2 0 Tiền vệ

17

Rafik Belghali Tiền vệ

25 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Bas Van den Eynden Hậu vệ

11 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Ahmed Touba Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Ortwin De Wolf Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Toon Raemaekers Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

32

Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ

17 0 0 7 0 Tiền vệ

3

José Marsà Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Toby Alderweireld Hậu vệ

69 8 5 9 0 Hậu vệ

9

Tjaronn Chery Tiền vệ

19 7 3 0 0 Tiền vệ

7

Gyrano Kerk Tiền đạo

72 6 3 6 0 Tiền đạo

33

Zeno Van Den Bosch Hậu vệ

72 2 2 7 0 Hậu vệ

25

Jelle Bataille Hậu vệ

59 2 1 5 1 Hậu vệ

14

Anthony Valencia Tiền vệ

39 1 2 1 0 Tiền vệ

2

Kobe Corbanie Hậu vệ

46 1 1 1 0 Hậu vệ

6

Denis Odoi Tiền vệ

11 0 1 5 1 Tiền vệ

91

Senne Lammens Thủ môn

71 1 0 0 0 Thủ môn

4

Jaïro Riedewald Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dennis Praet Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Mechelen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

35

Bilal Bafdili Tiền vệ

49 5 0 5 0 Tiền vệ

9

Julien Ngoy Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

26

Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Patrick Pflücke Tiền đạo

56 7 7 2 0 Tiền đạo

33

Lukas Baert Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sandy Walsh Hậu vệ

57 1 1 7 0 Hậu vệ

14

Benito Raman Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Yannick Thoelen Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

Antwerp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Semm Renders Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

26

Rosen Bozhinov Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

79

Gerard Vandeplas Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Jacob Ondrejka Tiền đạo

49 12 5 5 0 Tiền đạo

1

Jean Butez Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

19

Victor Udoh Tiền đạo

41 0 2 3 0 Tiền đạo

5

Ayrton Costa Hậu vệ

18 0 0 5 0 Hậu vệ

75

Andreas Verstraeten Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Farouck Adekami Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Mechelen

Antwerp

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mechelen: 2T - 1H - 2B) (Antwerp: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

0 : 1

(0-1)

Mechelen

17/02/2024

VĐQG Bỉ

Antwerp

0 : 1

(0-0)

Mechelen

30/09/2023

VĐQG Bỉ

Mechelen

0 : 0

(0-0)

Antwerp

30/04/2023

Cúp Quốc Gia Bỉ

Mechelen

0 : 2

(0-1)

Antwerp

05/03/2023

VĐQG Bỉ

Antwerp

5 : 0

(3-0)

Mechelen

Phong độ gần nhất

Mechelen

Phong độ

Antwerp

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mechelen

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

B
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Bỉ

29/11/2024

Kortrijk

Mechelen

3 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.92

0.89 2.5 0.91

B
T

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Mechelen

Beerschot-Wilrijk

3 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.93 3.0 0.93

T
H

VĐQG Bỉ

08/11/2024

Sint-Truiden

Mechelen

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.96

0.82 2.75 0.93

B
T

Antwerp

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Antwerp

Sporting Charleroi

1 3

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Kortrijk

Antwerp

0 0

(0) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.82 2.5 0.98

B
X

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Union Saint-Gilloise

Antwerp

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.91 2.5 0.84

B
T

VĐQG Bỉ

22/11/2024

Antwerp

Dender

1 1

(0) (1)

0.94 -1 0.92

0.97 2.75 0.93

B
X

VĐQG Bỉ

09/11/2024

Kortrijk

Antwerp

1 2

(0) (1)

0.92 0.25 0.98

0.96 2.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 25

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất