VĐQG Bỉ - 13/12/2024 19:45
SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.87
0.94 2.75 0.92
- - -
- - -
2.37 3.30 2.87
0.90 10 0.84
- - -
- - -
0.88 0 0.82
0.78 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Ahmed Touba
-
Aziz Ouattara Mohammed
Benito Raman
46’ -
57’
Jaïro Riedewald
Andreas Verstraeten
-
Đang cập nhật
Benito Raman
66’ -
Lion Lauberbach
Bilal Bafdili
67’ -
Benito Raman
Julien Ngoy
71’ -
78’
Đang cập nhật
Denis Odoi
-
Geoffry Hairemans
Bas Van den Eynden
79’ -
82’
Tjaronn Chery
Jacob Ondrejka
-
Rafik Belghali
Sandy Walsh
88’ -
89’
Đang cập nhật
Anthony Valencia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
51%
49%
3
4
8
16
495
472
10
8
6
3
3
0
Mechelen Antwerp
Mechelen 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
3-4-2-1 Antwerp
Huấn luyện viên: Jonas De Roeck
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
17
Rafik Belghali
20
Lion Lauberbach
20
Lion Lauberbach
16
Rob Schoofs
23
Toby Alderweireld
25
Jelle Bataille
25
Jelle Bataille
25
Jelle Bataille
25
Jelle Bataille
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
33
Zeno Van Den Bosch
9
Tjaronn Chery
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kerim Mrabti Tiền vệ |
62 | 13 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
63 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
53 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ |
64 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Rafik Belghali Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Bas Van den Eynden Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 José Marsà Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
69 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
19 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền đạo |
72 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
72 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Jelle Bataille Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Anthony Valencia Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
71 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dennis Praet Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Bilal Bafdili Tiền vệ |
49 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Julien Ngoy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrick Pflücke Tiền đạo |
56 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Lukas Baert Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Yannick Thoelen Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Semm Renders Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền đạo |
49 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean Butez Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Victor Udoh Tiền đạo |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Ayrton Costa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
0 : 1
(0-1)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Antwerp
0 : 1
(0-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
0 : 0
(0-0)
Antwerp
Cúp Quốc Gia Bỉ
Mechelen
0 : 2
(0-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
5 : 0
(3-0)
Mechelen
Mechelen
Antwerp
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mechelen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Mechelen Club Brugge |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Mechelen |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Mechelen Beerschot-Wilrijk |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Sint-Truiden Mechelen |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.96 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Antwerp
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Antwerp Sporting Charleroi |
1 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kortrijk Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.82 2.5 0.98 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Antwerp |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Antwerp Dender |
1 1 (0) (1) |
0.94 -1 0.92 |
0.97 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kortrijk Antwerp |
1 2 (0) (1) |
0.92 0.25 0.98 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 34