VĐQG Bỉ - 26/12/2024 17:30
SVĐ: AFAS-stadion Achter de Kazerne
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.60 3.80 5.00
0.85 9.5 0.78
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.79 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
0.87 4.5 0.95
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ahmed Touba
28’ -
43’
Đang cập nhật
Dennis Eckert Ayensa
-
59’
Đang cập nhật
Sotiris Alexandropoulos
-
Petter Nosakhare Dahl
Lion Lauberbach
61’ -
Benito Raman
Rafik Belghali
74’ -
Đang cập nhật
Toon Raemaekers
79’ -
84’
Daan Dierckx
Souleyman Doumbia
-
87’
Dennis Eckert Ayensa
Soufiane Benjdida
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
62%
38%
1
5
9
9
654
382
17
10
5
1
2
0
Mechelen Standard Liège
Mechelen 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Besnik Hasi
3-4-2-1 Standard Liège
Huấn luyện viên: Ivan Leko
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
7
Geoffry Hairemans
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
14
Benito Raman
77
Patrick Pflücke
77
Patrick Pflücke
16
Rob Schoofs
9
A. Zeqiri
8
I. Price
8
I. Price
8
I. Price
11
Dennis Eckert Ayensa
11
Dennis Eckert Ayensa
11
Dennis Eckert Ayensa
11
Dennis Eckert Ayensa
11
Dennis Eckert Ayensa
13
Marlon Fossey
13
Marlon Fossey
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kerim Mrabti Tiền vệ |
64 | 13 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Rob Schoofs Tiền vệ |
65 | 10 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Patrick Pflücke Tiền vệ |
58 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Geoffry Hairemans Tiền vệ |
66 | 7 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Benito Raman Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sandy Walsh Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Petter Nosakhare Dahl Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ahmed Touba Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ortwin De Wolf Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Toon Raemaekers Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 José Marsà Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Zeqiri Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Matthieu Epolo Thủ môn |
45 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 I. Price Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Eckert Ayensa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Sotiris Alexandropoulos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Léandre Kuavita Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ilay Camara Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Bilal Bafdili Tiền vệ |
51 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Lukas Baert Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lion Lauberbach Tiền đạo |
55 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Noah Makanza Mbeleba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Julien Ngoy Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Rafik Belghali Hậu vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Yannick Thoelen Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Elton Yeboah Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Benjdida Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Steeven Assengue Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Kilian Lokembo Lokaso Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Viktor Đukanović Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rabby Mateta Pepa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mechelen
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
0 : 0
(0-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
3 : 2
(2-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
0 : 0
(0-0)
Mechelen
VĐQG Bỉ
Mechelen
3 : 0
(1-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 1
(1-0)
Mechelen
Mechelen
Standard Liège
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mechelen
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Westerlo Mechelen |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mechelen Antwerp |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.87 |
0.94 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Mechelen Club Brugge |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.96 3.0 0.80 |
B
|
H
|
|
04/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Mechelen |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Kortrijk Mechelen |
3 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Standard Liège
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Standard Liège Gent |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
04/12/2024 |
Genk Standard Liège |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sporting Charleroi Standard Liège |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.91 2.0 0.99 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21