VĐQG Bỉ - 22/12/2024 18:15
SVĐ: Jan Breydelstadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.91 2.5 0.84
- - -
- - -
2.37 3.20 3.00
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.75 0 -0.95
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Federico Ricca
-
Đang cập nhật
Nils De Wilde
40’ -
Felipe Augusto
Paris Brunner
55’ -
Erick
Kazeem Olaigbe
67’ -
Đang cập nhật
Christiaan Ravych
69’ -
83’
Konan N'Dri
William Balikwisha
-
Gary Magnee
Malamine Efekele
85’ -
90’
Đang cập nhật
Takahiro Akimoto
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
48%
52%
2
3
12
17
359
397
10
10
4
3
2
2
Cercle Brugge OH Leuven
Cercle Brugge 3-4-3
Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer
3-4-3 OH Leuven
Huấn luyện viên: Chris Coleman
34
Thibo Somers
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
28
Hannes Van Der Bruggen
6
Ezechiel Banzuzi
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
14
Federico Ricca
8
Siebe Schrijvers
8
Siebe Schrijvers
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
11
Konan N'Dri
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Minda Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Augusto Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnee Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
61 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
11 Konan N'Dri Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Federico Ricca Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
23 S. Mitrović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Birger Verstraete Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Takahiro Akimoto Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Óscar Gil Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Paris Brunner Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abu Francis Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
89 Eloy Room Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Jonas Lietaert Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxence Prévot Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hamza Mendyl Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
99 Davis Opoku Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Mathéo Parmentier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 William Balikwisha Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
60 Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Owen Jochmans Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Youssef Maziz Tiền vệ |
57 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Wouter George Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
1 : 1
(1-1)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
OH Leuven
1 : 2
(1-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
3 : 2
(2-2)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 0
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 1
(1-1)
OH Leuven
Cercle Brugge
OH Leuven
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cercle Brugge
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cercle Brugge Sint-Truiden |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.99 2.75 0.87 |
B
|
X
|
OH Leuven
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
04/12/2024 |
OH Leuven Zulte-Waregem |
5 0 (3) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
OH Leuven Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
OH Leuven Union Saint-Gilloise |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 23