0.82 -1 -0.98
0.83 2.75 0.92
- - -
- - -
1.48 4.33 5.50
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.94 1.25 0.81
- - -
- - -
2.00 2.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Smets
6’ -
Nikolas Sattlberger
Carlos Cuesta
21’ -
30’
Đang cập nhật
Y. Maziz
-
40’
Đang cập nhật
T. Akimoto
-
45’
Đang cập nhật
H. Kuruçay
-
Đang cập nhật
Jarne Steuckers
48’ -
65’
T. Ominami
E. Banzuzi
-
Christopher Baah
Noah Adedeji-Sternberg
69’ -
79’
T. Vlietinck
H. Mendyl
-
83’
Đang cập nhật
T. Leysen
-
Đang cập nhật
Hyun-gyu Oh
84’ -
Đang cập nhật
Carlos Cuesta
87’ -
Jarne Steuckers
Ken Nkuba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
41%
59%
1
3
13
21
367
522
12
16
5
3
2
1
Genk OH Leuven
Genk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thorsten Fink
4-2-3-1 OH Leuven
Huấn luyện viên: Chris Coleman
99
Toluwalase Emmanuel Arokodare
18
Joris Kayembe Ditu
18
Joris Kayembe Ditu
18
Joris Kayembe Ditu
18
Joris Kayembe Ditu
23
Jarne Steuckers
23
Jarne Steuckers
7
Christopher Bansu Baah
7
Christopher Bansu Baah
7
Christopher Bansu Baah
8
Bryan Heynen
10
Youssef Maziz
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
19
Chukwubuikem Ikwuemesi
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
11
Konan Ignace Jocelyn N’dri
11
Konan Ignace Jocelyn N’dri
8
Siebe Schrijvers
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
67 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
46 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christopher Bansu Baah Tiền vệ |
62 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
60 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matte Smets Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền đạo |
60 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo |
51 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Thibault Vlietinck Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Wouter George Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
66 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maxence Andre Prévôt Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Matteo Heremans Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefan Mitrović Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Davis Opoku Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamza Mendyl Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
40 Roméo Monticelli Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 William Balikwisha Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
63 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Genk
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
3 : 1
(2-0)
Genk
VĐQG Bỉ
OH Leuven
2 : 1
(0-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
3 : 1
(1-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
Genk
2 : 1
(1-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 1
(0-1)
Genk
Genk
OH Leuven
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Genk
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Sint-Truiden Genk |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.79 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Antwerp Genk |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0 1.03 |
0.86 2.5 1.00 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Genk Anderlecht |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Club Brugge Genk |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.90 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Genk Kortrijk |
3 2 (1) (1) |
0.92 -1.25 0.94 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
T
|
OH Leuven
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Standard Liège OH Leuven |
1 1 (1) (0) |
1.10 +0 0.75 |
0.76 2.0 0.92 |
H
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24