GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 11/01/2025 17:15

SVĐ: Luminus Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 -0.98

0.83 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.33 5.50

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

-0.94 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Smets

    6’
  • Nikolas Sattlberger

    Carlos Cuesta

    21’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Y. Maziz

  • 40’

    Đang cập nhật

    T. Akimoto

  • 45’

    Đang cập nhật

    H. Kuruçay

  • Đang cập nhật

    Jarne Steuckers

    48’
  • 65’

    T. Ominami

    E. Banzuzi

  • Christopher Baah

    Noah Adedeji-Sternberg

    69’
  • 79’

    T. Vlietinck

    H. Mendyl

  • 83’

    Đang cập nhật

    T. Leysen

  • Đang cập nhật

    Hyun-gyu Oh

    84’
  • Đang cập nhật

    Carlos Cuesta

    87’
  • Jarne Steuckers

    Ken Nkuba

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Luminus Arena

  • Trọng tài chính:

    B. Put

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thorsten Fink

  • Ngày sinh:

    29-10-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    127 (T:53, H:35, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chris Coleman

  • Ngày sinh:

    10-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:38, H:34, B:39)

2

Phạt góc

6

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

1

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

21

367

Tổng số đường chuyền

522

12

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Genk OH Leuven

Đội hình

Genk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thorsten Fink

Genk VS OH Leuven

4-2-3-1 OH Leuven

Huấn luyện viên: Chris Coleman

99

Toluwalase Emmanuel Arokodare

18

Joris Kayembe Ditu

18

Joris Kayembe Ditu

18

Joris Kayembe Ditu

18

Joris Kayembe Ditu

23

Jarne Steuckers

23

Jarne Steuckers

7

Christopher Bansu Baah

7

Christopher Bansu Baah

7

Christopher Bansu Baah

8

Bryan Heynen

10

Youssef Maziz

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

19

Chukwubuikem Ikwuemesi

77

Thibault Vlietinck

77

Thibault Vlietinck

77

Thibault Vlietinck

77

Thibault Vlietinck

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri

8

Siebe Schrijvers

Đội hình xuất phát

Genk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo

67 19 4 2 0 Tiền đạo

8

Bryan Heynen Tiền vệ

46 6 4 3 1 Tiền vệ

23

Jarne Steuckers Tiền vệ

24 4 4 0 0 Tiền vệ

7

Christopher Bansu Baah Tiền vệ

62 4 3 7 3 Tiền vệ

18

Joris Kayembe Ditu Hậu vệ

60 2 5 5 0 Hậu vệ

77

Zakaria El Ouahdi Hậu vệ

49 1 4 8 1 Hậu vệ

3

Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ

60 1 0 7 1 Hậu vệ

24

Nikolas Sattlberger Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Konstantinos Karetsas Tiền vệ

40 0 2 1 0 Tiền vệ

39

Mike Penders Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

6

Matte Smets Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Youssef Maziz Tiền đạo

60 10 8 7 0 Tiền đạo

8

Siebe Schrijvers Tiền vệ

65 3 4 12 0 Tiền vệ

11

Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo

51 3 4 2 0 Tiền đạo

19

Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo

22 3 0 0 0 Tiền đạo

77

Thibault Vlietinck Tiền vệ

31 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ

43 2 0 8 2 Hậu vệ

5

Takuma Ominami Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Takahiro Akimoto Tiền vệ

40 0 1 5 0 Tiền vệ

1

Tobe Leysen Thủ môn

62 1 0 0 0 Thủ môn

58

Hasan Kuruçay Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

55

Wouter George Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Genk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Noah Adedeji-Sternberg Tiền đạo

40 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Patrik Hrošovský Tiền vệ

66 4 5 5 0 Tiền vệ

44

Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Hendrik Van Crombrugge Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

46

Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ

55 2 0 10 0 Hậu vệ

9

Hyun-Gyu Oh Tiền đạo

23 3 1 1 0 Tiền đạo

27

Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Luca Oyen Tiền đạo

29 1 1 1 0 Tiền đạo

OH Leuven

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Maxence Andre Prévôt Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

80

Matteo Heremans Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Stefan Mitrović Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Ewoud Pletinckx Hậu vệ

44 3 1 4 0 Hậu vệ

25

Manuel Osifo Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

99

Davis Opoku Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Hamza Mendyl Hậu vệ

54 3 2 11 2 Hậu vệ

40

Roméo Monticelli Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

William Balikwisha Tiền vệ

23 1 1 2 0 Tiền vệ

6

Ezechiel Banzuzi Tiền vệ

63 4 4 14 0 Tiền vệ

Genk

OH Leuven

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Genk: 3T - 0H - 2B) (OH Leuven: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Bỉ

OH Leuven

3 : 1

(2-0)

Genk

31/01/2024

VĐQG Bỉ

OH Leuven

2 : 1

(0-0)

Genk

12/11/2023

VĐQG Bỉ

Genk

3 : 1

(1-0)

OH Leuven

02/04/2023

VĐQG Bỉ

Genk

2 : 1

(1-0)

OH Leuven

15/10/2022

VĐQG Bỉ

OH Leuven

0 : 1

(0-1)

Genk

Phong độ gần nhất

Genk

Phong độ

OH Leuven

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Genk

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Sint-Truiden

Genk

0 4

(0) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.79 2.75 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Antwerp

Genk

2 2

(2) (1)

0.80 +0 1.03

0.86 2.5 1.00

H
T

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Genk

Anderlecht

2 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Club Brugge

Genk

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.90 3.0 0.80

B
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Genk

Kortrijk

3 2

(1) (1)

0.92 -1.25 0.94

0.86 3.0 0.89

B
T

OH Leuven

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Club Brugge

OH Leuven

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.78 2.75 0.94

B
T

VĐQG Bỉ

27/12/2024

OH Leuven

Beerschot-Wilrijk

2 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.95 2.75 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

22/12/2024

Cercle Brugge

OH Leuven

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.91 2.5 0.84

B
X

VĐQG Bỉ

14/12/2024

OH Leuven

Sporting Charleroi

1 0

(0) (0)

0.81 +0 1.12

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Standard Liège

OH Leuven

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.75

0.76 2.0 0.92

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất