VĐQG Bỉ - 19/01/2025 15:00
SVĐ: Stade Joseph Mariën (Bruxelles (Brussels))
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.45 4.50 6.00
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.82 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.05 2.30 6.50
0.72 4.5 -0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Promise David
12’ -
13’
Đang cập nhật
T. Leysen
-
46’
Y. Maziz
K. N’Dri
-
55’
Lequincio Zeefuik
S. Mitrović
-
64’
W. Balikwisha
W. George
-
Anouar Ait El Hadj
Kamiel Van De Perre
65’ -
73’
Đang cập nhật
H. Kuruçay
-
80’
Đang cập nhật
H. Kuruçay
-
Alessio Castro-Montes
Ousseynou Niang
81’ -
83’
T. Vlietinck
M. Osifo
-
A. Khalaili
Kevin Mac Allister
86’ -
87’
Đang cập nhật
E. Banzuzi
-
Đang cập nhật
Mohammed Fuseini
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
49%
51%
2
8
11
12
449
474
17
5
9
2
3
0
Union Saint-Gilloise OH Leuven
Union Saint-Gilloise 3-5-2
Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli
3-5-2 OH Leuven
Huấn luyện viên: Chris Coleman
9
Franjo Ivanović
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
49
Anthony Moris
12
Promise Akinpelu
12
Promise Akinpelu
10
Youssef Maziz
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
8
Siebe Schrijvers
8
Siebe Schrijvers
6
Ezechiel Banzuzi
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Franjo Ivanović Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Burgess Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Promise Akinpelu Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Alessio Castro-Montes Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Sadiki Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
49 Anthony Moris Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Ross Sykes Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Fedde Leysen Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Anan Khalaili Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền đạo |
61 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
64 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
66 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
77 Thibault Vlietinck Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 William Balikwisha Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Union Saint-Gilloise
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kevin Mac Allister Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Ousseynou Niang Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Kamiel Van de Perre Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Soulaimane Berradi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vic Chambaere Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mohammed Gadafi Fuseini Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Koki Machida Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Guillaume François Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Rasmussen Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Maxence Andre Prévôt Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Roméo Monticelli Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo |
52 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Mitrović Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Wouter George Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Union Saint-Gilloise
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
1 : 1
(1-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 2
(0-1)
Union Saint-Gilloise
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
5 : 1
(2-1)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
Union Saint-Gilloise
1 : 0
(0-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 3
(0-2)
Union Saint-Gilloise
Union Saint-Gilloise
OH Leuven
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Union Saint-Gilloise
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sporting Charleroi Union Saint-Gilloise |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Antwerp Union Saint-Gilloise |
5 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Gent Union Saint-Gilloise |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Club Brugge |
2 2 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Westerlo |
3 1 (2) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
T
|
OH Leuven
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
OH Leuven Beerschot-Wilrijk |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Cercle Brugge OH Leuven |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
OH Leuven Sporting Charleroi |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25