VĐQG Bỉ - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Jan Breydelstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Club Brugge OH Leuven
Club Brugge 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 OH Leuven
Huấn luyện viên:
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
9
Ferran Jutlgà Blanc
10
Youssef Maziz
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
77
Thibault Vlietinck
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
14
Federico Ricca Rostagnol
8
Siebe Schrijvers
8
Siebe Schrijvers
6
Ezechiel Banzuzi
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
72 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
70 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
74 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
67 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Youssef Maziz Tiền đạo |
62 | 10 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ |
65 | 4 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Siebe Schrijvers Tiền vệ |
67 | 3 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
77 Thibault Vlietinck Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Ricca Rostagnol Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 William Balikwisha Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Takuma Ominami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Takahiro Akimoto Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Tobe Leysen Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Hasan Kuruçay Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
68 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
65 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
OH Leuven
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Manuel Osifo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Maxence Andre Prévôt Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ewoud Pletinckx Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Roméo Monticelli Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Konan Ignace Jocelyn N’dri Tiền đạo |
53 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefan Mitrović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Wouter George Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Mohamed Yassine Azzouz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
OH Leuven
Cúp Quốc Gia Bỉ
Club Brugge
3 : 0
(1-0)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 1
(0-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 1
(1-1)
OH Leuven
VĐQG Bỉ
OH Leuven
0 : 1
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
1 : 1
(1-0)
OH Leuven
Club Brugge
OH Leuven
20% 80% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Club Brugge
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Genk Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Antwerp Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Manchester City Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.92 |
0.87 3.5 0.87 |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2 0.89 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
OH Leuven
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
OH Leuven Mechelen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
OH Leuven Gent |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.97 |
0.90 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Union Saint-Gilloise OH Leuven |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 17