0.87 -2 0.89
0.91 3.25 0.81
- - -
- - -
1.18 6.50 15.00
0.95 10 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.79 1.25 0.92
- - -
- - -
1.57 2.87 10.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Club Brugge Kortrijk
Club Brugge 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
4-2-3-1 Kortrijk
Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
9
Ferran Jutlgà Blanc
10
Abdelhak Kadri
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Pedro Eira Antunes da Silva
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
72 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
70 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
74 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
67 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Karim Dermane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
68 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
65 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ryan Alebiousu Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kyan Himpe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mark Mampasi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Club Brugge
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
0 : 3
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
3 : 3
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 0
(1-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 0
(1-0)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
2 : 1
(2-1)
Kortrijk
Club Brugge
Kortrijk
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Club Brugge
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Club Brugge OH Leuven |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Kortrijk
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Kortrijk Sporting Charleroi |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Kortrijk |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.88 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Kortrijk Dender |
0 3 (0) (3) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 25