GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 25/01/2025 19:45

SVĐ: Jan Breydelstadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 0.89

0.91 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 6.50 15.00

0.95 10 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

0.79 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.87 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jan Breydelstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nicky Hayen

  • Ngày sinh:

    16-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:64, H:33, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yves Vanderhaeghe

  • Ngày sinh:

    30-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:30, H:27, B:44)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Club Brugge Kortrijk

Đội hình

Club Brugge 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

Club Brugge VS Kortrijk

4-2-3-1 Kortrijk

Huấn luyện viên: Yves Vanderhaeghe

20

Hans Vanaken

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

9

Ferran Jutlgà Blanc

10

Abdelhak Kadri

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

27

Abdoulaye Sissako

44

João Pedro Eira Antunes da Silva

Đội hình xuất phát

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hans Vanaken Tiền vệ

72 9 13 5 1 Tiền vệ

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

70 8 6 2 0 Tiền đạo

44

Brandon Mechele Hậu vệ

74 7 0 4 0 Hậu vệ

55

Maxim De Cuyper Hậu vệ

67 3 11 6 1 Hậu vệ

15

Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ

60 3 3 9 2 Tiền vệ

8

Christos Tzolis Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

54 2 3 1 0 Hậu vệ

68

Chemsdine Talbi Tiền vệ

42 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ

54 1 1 3 0 Hậu vệ

30

Ardon Jasari Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

66 0 0 3 0 Thủ môn

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Abdelhak Kadri Tiền vệ

57 5 8 12 0 Tiền vệ

44

João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ

65 3 1 9 0 Hậu vệ

11

Dion De Neve Hậu vệ

60 3 1 2 0 Hậu vệ

68

Thierry Ambrose Tiền đạo

32 2 2 2 0 Tiền đạo

27

Abdoulaye Sissako Hậu vệ

55 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ

60 1 1 9 0 Tiền vệ

95

Lucas Pirard Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

20

Gilles Dewaele Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Bram Lagae Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Karim Dermane Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marco Ilaimaharitra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Romeo Vermant Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Hugo Vetlesen Tiền vệ

68 3 6 13 1 Tiền vệ

41

Hugo Siquet Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Zaid Abner Romero Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

22 3 4 2 0 Tiền đạo

21

Michał Skóraś Tiền đạo

65 2 4 6 0 Tiền đạo

58

Jorne Spileers Hậu vệ

65 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Casper Nielsen Tiền vệ

61 3 1 3 0 Tiền vệ

65

Joaquin Seys Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

37 2 1 0 0 Hậu vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

Kortrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ryan Alebiousu Hậu vệ

32 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Mouhamed Gueye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Brecht Dejaegere Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ebbe De Vlaeminck Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kyan Himpe Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mounaim El Idrissy Tiền đạo

48 0 0 9 0 Tiền đạo

17

Massimo Bruno Tiền vệ

59 4 3 4 0 Tiền vệ

35

Nathan Huygevelde Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mark Mampasi Hậu vệ

42 1 1 4 1 Hậu vệ

Club Brugge

Kortrijk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Club Brugge: 2T - 1H - 2B) (Kortrijk: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Bỉ

Kortrijk

0 : 3

(0-1)

Club Brugge

30/01/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

3 : 3

(1-0)

Kortrijk

21/10/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 0

(1-0)

Club Brugge

18/03/2023

VĐQG Bỉ

Kortrijk

1 : 0

(1-0)

Club Brugge

21/08/2022

VĐQG Bỉ

Club Brugge

2 : 1

(2-1)

Kortrijk

Phong độ gần nhất

Club Brugge

Phong độ

Kortrijk

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.6
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Club Brugge

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

21/01/2025

Club Brugge

Juventus

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.04

0.90 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Club Brugge

Beerschot-Wilrijk

4 2

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.90 3.25 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

15/01/2025

Club Brugge

Genk

2 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

T
H

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Anderlecht

Club Brugge

0 3

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

07/01/2025

Club Brugge

OH Leuven

3 0

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.78 2.75 0.94

T
T

Kortrijk

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

19/01/2025

Kortrijk

Anderlecht

0 2

(0) (0)

0.80 +0.5 1.05

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

10/01/2025

Standard Liège

Kortrijk

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.90 2.25 0.82

B
X

VĐQG Bỉ

26/12/2024

Kortrijk

Sporting Charleroi

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Bỉ

21/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Kortrijk

2 2

(0) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.88 2.25 1.02

T
T

VĐQG Bỉ

14/12/2024

Kortrijk

Dender

0 3

(0) (3)

0.80 -0.25 1.05

0.81 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất