C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Etihad Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester City Club Brugge
Manchester City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
4-2-3-1 Club Brugge
Huấn luyện viên: Nicky Hayen
9
Erling Håland
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
24
Joško Gvardiol
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
15
Raphael Onyedika Nwadike
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
55
Maxim De Cuyper
9
Ferran Jutlgà Blanc
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matheus Luiz Nunes Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
72 | 9 | 13 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
70 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
74 | 7 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
67 | 3 | 11 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Scott Carson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 James Mcatee Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Jacob Wright Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Max Alleyne Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Stones Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
65 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
68 | 3 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
Manchester City
Club Brugge
C1 Châu Âu
Manchester City
4 : 1
(1-1)
Club Brugge
C1 Châu Âu
Club Brugge
1 : 5
(0-2)
Manchester City
Manchester City
Club Brugge
0% 60% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Manchester City Chelsea |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.75 |
0.98 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
Club Brugge
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.93 3.25 0.83 |
|||
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
12/01/2025 |
Anderlecht Club Brugge |
0 3 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9