GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Etihad Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Etihad Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Manchester City Club Brugge

Đội hình

Manchester City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala

Manchester City VS Club Brugge

4-2-3-1 Club Brugge

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

9

Erling Håland

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

8

Mateo Kovačić

8

Mateo Kovačić

47

Philip Foden

47

Philip Foden

47

Philip Foden

24

Joško Gvardiol

20

Hans Vanaken

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

15

Raphael Onyedika Nwadike

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

55

Maxim De Cuyper

9

Ferran Jutlgà Blanc

Đội hình xuất phát

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Håland Tiền đạo

32 14 0 1 0 Tiền đạo

24

Joško Gvardiol Hậu vệ

33 3 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Kovačić Tiền vệ

28 3 0 3 0 Tiền vệ

47

Philip Foden Tiền vệ

28 2 2 0 0 Tiền vệ

27

Matheus Luiz Nunes Hậu vệ

30 1 4 1 0 Hậu vệ

20

Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ

33 1 3 3 0 Tiền vệ

31

Ederson Santana de Moraes Thủ môn

29 0 1 3 0 Thủ môn

17

Kevin De Bruyne Tiền vệ

24 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ

32 0 3 2 0 Tiền vệ

25

Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Hans Vanaken Tiền vệ

72 9 13 5 1 Tiền vệ

9

Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo

70 8 6 2 0 Tiền đạo

44

Brandon Mechele Hậu vệ

74 7 0 4 0 Hậu vệ

55

Maxim De Cuyper Hậu vệ

67 3 11 6 1 Hậu vệ

15

Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ

60 3 3 9 2 Tiền vệ

8

Christos Tzolis Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

54 2 3 1 0 Hậu vệ

68

Chemsdine Talbi Tiền vệ

42 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ

54 1 1 3 0 Hậu vệ

30

Ardon Jasari Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

66 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Nico O'Reilly Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jack Grealish Tiền vệ

25 0 1 2 0 Tiền vệ

33

Scott Carson Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

87

James Mcatee Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Stefan Ortega Moreno Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

56

Jacob Wright Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

İlkay Gündoğan Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

68

Max Alleyne Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

John Stones Hậu vệ

18 3 0 2 0 Hậu vệ

82

Rico Lewis Hậu vệ

32 0 3 0 0 Hậu vệ

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Hugo Siquet Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Zaid Abner Romero Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

22 3 4 2 0 Tiền đạo

21

Michał Skóraś Tiền đạo

65 2 4 6 0 Tiền đạo

58

Jorne Spileers Hậu vệ

65 1 1 2 0 Hậu vệ

27

Casper Nielsen Tiền vệ

61 3 1 3 0 Tiền vệ

65

Joaquin Seys Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Bjorn Meijer Hậu vệ

37 2 1 0 0 Hậu vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

71 0 0 0 0 Thủ môn

17

Romeo Vermant Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

10

Hugo Vetlesen Tiền vệ

68 3 6 13 1 Tiền vệ

Manchester City

Club Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Manchester City: 2T - 0H - 0B) (Club Brugge: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2021

C1 Châu Âu

Manchester City

4 : 1

(1-1)

Club Brugge

19/10/2021

C1 Châu Âu

Club Brugge

1 : 5

(0-2)

Manchester City

Phong độ gần nhất

Manchester City

Phong độ

Club Brugge

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

3.2
TB bàn thắng
2.0
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Manchester City

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Manchester City

Chelsea

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.91 3.25 0.89

C1 Châu Âu

22/01/2025

Paris Saint Germain

Manchester City

0 0

(0) (0)

0.66 +0.25 0.75

0.98 3.25 0.81

Ngoại Hạng Anh

19/01/2025

Ipswich Town

Manchester City

0 6

(0) (3)

0.87 +1.5 1.06

0.80 3.0 0.97

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

B
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Manchester City

Salford City

8 0

(3) (0)

0.84 -2.75 1.06

0.86 3.75 0.86

T
T

Club Brugge

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

25/01/2025

Club Brugge

Kortrijk

0 0

(0) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.93 3.25 0.83

C1 Châu Âu

21/01/2025

Club Brugge

Juventus

1 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.04

0.90 2.25 0.89

T
X

VĐQG Bỉ

18/01/2025

Club Brugge

Beerschot-Wilrijk

4 2

(2) (0)

0.85 -1.75 1.00

0.90 3.25 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Bỉ

15/01/2025

Club Brugge

Genk

2 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.97 3.0 0.78

T
H

VĐQG Bỉ

12/01/2025

Anderlecht

Club Brugge

0 3

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.75 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 1

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất