0.90 0 0.90
- - -
- - -
- - -
2.62 3.42 2.62
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Genk Club Brugge
Genk 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Club Brugge
Huấn luyện viên:
8
Bryan Heynen
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
23
Jarne Steuckers
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
9
Ferran Jutlgà Blanc
44
Brandon Mechele
44
Brandon Mechele
68
Chemsdine Talbi
68
Chemsdine Talbi
68
Chemsdine Talbi
8
Christos Tzolis
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matte Smets Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hans Vanaken Tiền vệ |
39 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Christos Tzolis Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Brandon Mechele Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Chemsdine Talbi Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ferran Jutlgà Blanc Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Joel Leandro Ordóñez Guerrero Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Raphael Onyedika Nwadike Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 0 | 2 | Tiền vệ |
55 Maxim De Cuyper Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Ardon Jasari Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Simon Mignolet Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
70 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Luca Oyen Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Christopher Bansu Baah Tiền đạo |
65 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền đạo |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
69 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
63 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Club Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Romeo Vermant Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Hugo Siquet Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Zaid Abner Romero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo |
22 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michał Skóraś Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
58 Jorne Spileers Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Casper Nielsen Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Joaquin Seys Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Bjorn Meijer Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nordin Jackers Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Genk
Club Brugge
Cúp Quốc Gia Bỉ
Club Brugge
2 : 1
(1-1)
Genk
VĐQG Bỉ
Club Brugge
2 : 0
(0-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Genk
3 : 2
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Genk
0 : 3
(0-1)
Club Brugge
VĐQG Bỉ
Club Brugge
4 : 0
(1-0)
Genk
Genk
Club Brugge
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Genk
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Club Brugge Genk |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.97 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Genk OH Leuven |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.83 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Club Brugge
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Antwerp Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Manchester City Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Club Brugge Beerschot-Wilrijk |
4 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.90 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 2