VĐQG Bỉ - 14/02/2025 19:45
SVĐ: Stade Maurice Dufrasne
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Standard Liège Genk
Standard Liège 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Genk
Huấn luyện viên:
9
Andi Zeqiri
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
88
Henry Lawrence
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
30
Laurent Henkinet
8
Isaac Price
8
Isaac Price
8
Bryan Heynen
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
77
Zakaria El Ouahdi
9
Hyun-Gyu Oh
9
Hyun-Gyu Oh
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
23
Jarne Steuckers
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andi Zeqiri Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marlon Fossey Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Isaac Price Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
88 Henry Lawrence Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Yerai Eckert Ayensa Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Laurent Henkinet Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Daan Dierckx Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibe Hautekiet Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Léandre Filipe Kuavita Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ilay Camara Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Heynen Tiền vệ |
49 | 6 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Jarne Steuckers Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyun-Gyu Oh Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Noah Adedeji-Sternberg Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Mike Penders Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ken Nkuba Tshiend Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matte Smets Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Standard Liège
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Attila Szalai Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Andreas Hountondji Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Boško Šutalo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Brahim Ghalidi Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Sotirios-Polykarpos Alexandropoulos Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tom Poitoux Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Souleyman Doumbia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Marko Bulat Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Genk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luca Oyen Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Christopher Bansu Baah Tiền đạo |
65 | 4 | 3 | 7 | 3 | Tiền đạo |
17 Patrik Hrošovský Tiền vệ |
69 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Mujaid Sadick Aliu Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Joris Kayembe Ditu Hậu vệ |
63 | 2 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Toluwalase Emmanuel Arokodare Tiền đạo |
70 | 19 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Josue Ndenge Kongolo Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Standard Liège
Genk
Cúp Quốc Gia Bỉ
Genk
1 : 1
(0-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Genk
0 : 0
(0-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Genk
1 : 0
(0-0)
Standard Liège
VĐQG Bỉ
Standard Liège
1 : 0
(0-0)
Genk
VĐQG Bỉ
Standard Liège
2 : 0
(2-0)
Genk
Standard Liège
Genk
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Standard Liège
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Westerlo Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cercle Brugge Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Standard Liège Dender |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.92 |
0.84 2.25 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Sint-Truiden Standard Liège |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Genk
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Genk Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Genk Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Genk Beerschot-Wilrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Westerlo Genk |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
Mechelen Genk |
1 2 (1) (2) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3