VĐQG Bỉ - 23/02/2025 18:15
SVĐ: Guldensporenstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kortrijk Cercle Brugge
Kortrijk 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Cercle Brugge
Huấn luyện viên:
10
Abdelhak Kadri
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Pedro Eira Antunes da Silva
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
10
Felipe Augusto da Silva
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
66
Christiaan Ravych
66
Christiaan Ravych
19
Kazeem Olaigbe
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Karim Dermane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền đạo |
36 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Augusto da Silva Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abu Francis Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erick Nunes Barbosa dos Santos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnée Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mark Mampasi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Ryan Alebiousu Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kyan Himpe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Senna Miangue Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Alama Bayo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Steve Minda García Tiền đạo |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Eloy Room Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Flávio Basilua Jacinto Nazinho Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van der Bruggen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emmanuel Kakou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kortrijk
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
1 : 2
(1-1)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
3 : 0
(1-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
2 : 1
(0-0)
Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Cercle Brugge
2 : 0
(2-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 1
(0-1)
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kortrijk
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Antwerp Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Kortrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kortrijk Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.86 -2 0.90 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Cercle Brugge
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Cercle Brugge Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Genk Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Cercle Brugge Standard Liège |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sporting Charleroi Cercle Brugge |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Dender Cercle Brugge |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3