Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Jan Breydelstadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 3/4 0.94
0.77 2.75 0.95
- - -
- - -
2.45 3.50 2.75
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
0.76 0 0.95
0.95 1.25 0.80
- - -
- - -
3.00 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gary Magnee
30’ -
35’
Đang cập nhật
M. Şengezer
-
45’
Đang cập nhật
Onur Ergün
-
Alan Minda
Malamine Efekele
61’ -
70’
Đang cập nhật
Ousseynou Ba
-
74’
Miguel Crespo
K. Piątek
-
Abu Francis
Hannes Van Der Bruggen
81’ -
Gary Magnee
Paris Brunner
82’ -
87’
Miguel Crespo
D. Pelkas
-
90’
Onur Ergün
Hamza Güreler
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
42%
58%
3
7
12
11
297
401
21
12
9
4
0
2
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir
Cercle Brugge 3-4-3
Huấn luyện viên: Ferdinand Feldhofer
3-4-3 İstanbul Başakşehir
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
17
Abu Francis
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
10
Felipe Augusto
9
K. Piątek
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thibo Somers Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Christiaan Ravych Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Minda Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Felipe Augusto Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abu Francis Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Maxime Delanghe Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Edgaras Utkus Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Senna Miangue Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Nils De Wilde Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gary Magnee Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Paris Brunner Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Piątek Tiền đạo |
65 | 27 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
91 Davidson Tiền đạo |
40 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Deniz Türüç Tiền đạo |
70 | 5 | 18 | 16 | 0 | Tiền đạo |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
60 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Olivier Kemen Tiền vệ |
39 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Léo Duarte Hậu vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Lima Hậu vệ |
70 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Şengezer Thủ môn |
52 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Ousseynou Ba Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cercle Brugge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Tiemen De Bel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Bas Langenbick Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Malamine Efekele Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Jonas Lietaert Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lawrence Agyekum Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dalangunypole Gomis Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kazeem Olaigbe Tiền đạo |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 D. Pelkas Tiền vệ |
52 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 João Figueiredo Tiền đạo |
67 | 16 | 3 | 6 | 2 | Tiền đạo |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cercle Brugge
İstanbul Başakşehir
Cercle Brugge
İstanbul Başakşehir
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cercle Brugge
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Gent Cercle Brugge |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cercle Brugge Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cercle Brugge Sint-Truiden |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.99 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Beerschot-Wilrijk Cercle Brugge |
3 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
İstanbul Başakşehir Göztepe |
4 1 (4) (0) |
0.96 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
İstanbul Başakşehir Petrocub |
1 1 (1) (0) |
0.87 -2 0.95 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 25