GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 14/12/2024 15:00

SVĐ: Olympisch Stadion

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 -0.95

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.40 2.55

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.90 0 0.80

0.96 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Ibe Hautekiet

  • 66’

    Đang cập nhật

    Boli Bolingoli

  • 67’

    Boli Bolingoli

    Souleyman Doumbia

  • Tom Reyners

    Marco Weymans

    70’
  • 82’

    A. Zeqiri

    Soufiane Benjdida

  • 90’

    Dennis Eckert Ayensa

    Marko Bulat

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympisch Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dirk Kuijt

  • Ngày sinh:

    22-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    55 (T:14, H:16, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ivan Leko

  • Ngày sinh:

    07-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    164 (T:79, H:38, B:47)

10

Phạt góc

7

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

1

Cứu thua

8

4

Phạm lỗi

6

581

Tổng số đường chuyền

307

18

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

4

Beerschot-Wilrijk Standard Liège

Đội hình

Beerschot-Wilrijk 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Dirk Kuijt

Beerschot-Wilrijk VS Standard Liège

4-2-3-1 Standard Liège

Huấn luyện viên: Ivan Leko

7

Tom Reyners

17

Marwan Alsahafi

17

Marwan Alsahafi

17

Marwan Alsahafi

17

Marwan Alsahafi

27

Charly Keita

27

Charly Keita

66

Apostolos Konstantopoulos

66

Apostolos Konstantopoulos

66

Apostolos Konstantopoulos

10

Thibaud Verlinden

9

A. Zeqiri

8

I. Price

8

I. Price

8

I. Price

4

Boško Šutalo

4

Boško Šutalo

4

Boško Šutalo

4

Boško Šutalo

4

Boško Šutalo

13

Marlon Fossey

13

Marlon Fossey

Đội hình xuất phát

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Tom Reyners Tiền vệ

50 11 4 4 0 Tiền vệ

10

Thibaud Verlinden Tiền vệ

78 10 16 13 1 Tiền vệ

27

Charly Keita Tiền đạo

49 5 3 5 0 Tiền đạo

66

Apostolos Konstantopoulos Hậu vệ

71 4 3 12 1 Hậu vệ

17

Marwan Alsahafi Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Ewan Henderson Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Nick Shinton Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Colin Dagba Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Loïc Mbe Soh Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Brian Plat Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Zeqiri Tiền đạo

13 4 1 0 0 Tiền đạo

40

Matthieu Epolo Thủ môn

43 0 2 0 0 Thủ môn

13

Marlon Fossey Tiền vệ

51 1 3 2 0 Tiền vệ

8

I. Price Tiền vệ

58 1 3 6 1 Tiền vệ

24

Aiden O'Neill Tiền vệ

43 1 1 6 0 Tiền vệ

4

Boško Šutalo Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

88

Henry Lawrence Hậu vệ

20 1 0 2 1 Hậu vệ

11

Dennis Eckert Ayensa Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

25

Ibe Hautekiet Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Léandre Kuavita Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Boli Bolingoli Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Beerschot-Wilrijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dean Huiberts Tiền vệ

28 0 0 1 1 Tiền vệ

3

Herve Matthys Hậu vệ

72 4 5 15 1 Hậu vệ

32

D'Margio Wright-Phillips Tiền đạo

20 4 1 3 0 Tiền đạo

71

Davor Matijaš Thủ môn

80 0 0 5 2 Thủ môn

26

Katuku Derrick Tshimanga Hậu vệ

47 2 1 4 0 Hậu vệ

9

Ayouba Kosiah Tiền đạo

29 5 0 4 0 Tiền đạo

42

ArJany Martha Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Marco Weymans Hậu vệ

72 2 6 15 0 Hậu vệ

55

Félix Nzouango Bikien Hậu vệ

38 1 0 0 0 Hậu vệ

Standard Liège

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Brahim Ghalidi Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Daan Dierckx Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Marko Bulat Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Sotiris Alexandropoulos Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Soufiane Benjdida Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

30

Laurent Henkinet Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

15

Souleyman Doumbia Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Steeven Assengue Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Viktor Đukanović Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Beerschot-Wilrijk

Standard Liège

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beerschot-Wilrijk: 0T - 0H - 5B) (Standard Liège: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bỉ

Standard Liège

1 : 0

(0-0)

Beerschot-Wilrijk

02/03/2022

VĐQG Bỉ

Standard Liège

1 : 0

(1-0)

Beerschot-Wilrijk

02/12/2021

Cúp Quốc Gia Bỉ

Standard Liège

0 : 0

(0-0)

Beerschot-Wilrijk

15/08/2021

VĐQG Bỉ

Beerschot-Wilrijk

0 : 1

(0-0)

Standard Liège

18/04/2021

VĐQG Bỉ

Standard Liège

3 : 0

(1-0)

Beerschot-Wilrijk

Phong độ gần nhất

Beerschot-Wilrijk

Phong độ

Standard Liège

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beerschot-Wilrijk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

T
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Mechelen

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.88 2.5 0.92

T
X

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Beerschot-Wilrijk

Cercle Brugge

3 2

(0) (2)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Mechelen

Beerschot-Wilrijk

3 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.93 3.0 0.93

B
H

VĐQG Bỉ

10/11/2024

Beerschot-Wilrijk

Club Brugge

2 2

(0) (2)

0.82 +1.75 1.02

0.95 3.0 0.95

T
T

Standard Liège

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Standard Liège

OH Leuven

1 1

(1) (0)

1.10 +0 0.75

0.76 2.0 0.92

H
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Genk

Standard Liège

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.5 0.96

T
X

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Sporting Charleroi

Standard Liège

1 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.94

0.91 2.0 0.99

T
H

VĐQG Bỉ

23/11/2024

Standard Liège

Cercle Brugge

1 0

(0) (0)

0.85 +0 1.07

0.90 2.25 1.00

T
X

VĐQG Bỉ

10/11/2024

Gent

Standard Liège

5 0

(2) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.87 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất