- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Antwerp Kortrijk
Antwerp 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kortrijk
Huấn luyện viên:
18
Vincent Janssen
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
7
Gyrano Kerk
23
Toby Alderweireld
23
Toby Alderweireld
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
9
Tjaronn Chery
11
Jacob Ondrejka
10
Abdelhak Kadri
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
6
Nayel Mehssatou Sepúlveda
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
27
Abdoulaye Sissako
44
João Pedro Eira Antunes da Silva
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vincent Janssen Tiền đạo |
73 | 21 | 11 | 16 | 1 | Tiền đạo |
11 Jacob Ondrejka Tiền vệ |
56 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Toby Alderweireld Hậu vệ |
76 | 8 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Tjaronn Chery Tiền vệ |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gyrano Kerk Tiền vệ |
79 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
54 Semm Renders Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Denis Odoi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
91 Senne Lammens Thủ môn |
78 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Olivier Deman Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Abdelhak Kadri Tiền vệ |
57 | 5 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
44 João Pedro Eira Antunes da Silva Hậu vệ |
65 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion De Neve Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
68 Thierry Ambrose Tiền đạo |
32 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Abdoulaye Sissako Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Nayel Mehssatou Sepúlveda Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
95 Lucas Pirard Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Gilles Dewaele Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bram Lagae Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Karim Dermane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antwerp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Gerard Vandeplas Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Lowie Peter Piselé Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Niels Devalckeneer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Farouck Adekami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anthony Lenin Valencia Bajaña Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Kobe Corbanie Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
75 Andreas Verstraeten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaïro Riedewald Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rosen Bozhinov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kortrijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Ebbe De Vlaeminck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kyan Himpe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Massimo Bruno Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Nathan Huygevelde Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mark Mampasi Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 Ryan Alebiousu Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Mouhamed Gueye Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Antwerp
Kortrijk
Cúp Quốc Gia Bỉ
Kortrijk
0 : 0
(0-0)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Kortrijk
1 : 2
(0-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Kortrijk
0 : 1
(0-1)
Antwerp
VĐQG Bỉ
Antwerp
6 : 0
(4-0)
Kortrijk
VĐQG Bỉ
Antwerp
1 : 0
(0-0)
Kortrijk
Antwerp
Kortrijk
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Antwerp
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Anderlecht Antwerp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Antwerp Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Antwerp Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sint-Truiden Antwerp |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Antwerp Westerlo |
4 2 (2) (2) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
Kortrijk
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Kortrijk Union Saint-Gilloise |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kortrijk Westerlo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Club Brugge Kortrijk |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.90 |
0.91 3.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Kortrijk Anderlecht |
0 2 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Standard Liège Kortrijk |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12