GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bỉ - 22/12/2024 17:30

SVĐ: Stade Joseph Mariën (Bruxelles (Brussels))

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 1.00

0.88 2.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.30 2.75

0.88 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.95

0.90 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sofiane Boufal

    Franjo Ivanović

    45’
  • 46’

    Joaquin Seys

    Zaid Romero

  • Đang cập nhật

    Casper Nielsen

    59’
  • 65’

    Kyriani Sabbe

    Ferran Jutglà

  • 67’

    C. Tzolis

    Chemsdine Talbi

  • 68’

    Đang cập nhật

    Ferran Jutglà

  • Đang cập nhật

    Kevin Mac Allister

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Gustaf Nilsson

  • Sofiane Boufal

    Kamiel Van De Perre

    81’
  • Đang cập nhật

    Christian Burgess

    84’
  • Ousseynou Niang

    Alessio Castro-Montes

    89’
  • 90’

    A. Skov Olsen

    Hugo Siquet

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Joseph Mariën (Bruxelles (Brussels))

  • Trọng tài chính:

    L. Visser

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sébastien Pocognoli

  • Ngày sinh:

    01-08-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    37 (T:13, H:16, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicky Hayen

  • Ngày sinh:

    16-08-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:64, H:33, B:48)

5

Phạt góc

6

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

10

365

Tổng số đường chuyền

507

11

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Union Saint-Gilloise Club Brugge

Đội hình

Union Saint-Gilloise 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Sébastien Pocognoli

Union Saint-Gilloise VS Club Brugge

3-1-4-2 Club Brugge

Huấn luyện viên: Nicky Hayen

5

Kevin Mac Allister

12

Promise David

12

Promise David

12

Promise David

9

Franjo Ivanović

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

27

Noah Sadiki

16

Christian Burgess

16

Christian Burgess

7

A. Skov Olsen

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

44

Brandon Mechele

19

Gustaf Nilsson

19

Gustaf Nilsson

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

8

C. Tzolis

20

Hans Vanaken

Đội hình xuất phát

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Kevin Mac Allister Hậu vệ

32 2 1 6 1 Hậu vệ

9

Franjo Ivanović Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Christian Burgess Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

12

Promise David Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Noah Sadiki Tiền vệ

35 0 1 5 0 Tiền vệ

49

Anthony Moris Thủ môn

36 0 0 3 0 Thủ môn

28

Koki Machida Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Charles Vanhoutte Tiền vệ

33 0 0 6 0 Tiền vệ

25

A. Khalaili Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Sofiane Boufal Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ousseynou Niang Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

A. Skov Olsen Tiền vệ

30 10 5 2 0 Tiền vệ

20

Hans Vanaken Tiền vệ

32 4 5 1 0 Tiền vệ

19

Gustaf Nilsson Tiền đạo

15 3 4 2 0 Tiền đạo

8

C. Tzolis Tiền vệ

26 3 2 1 0 Tiền vệ

44

Brandon Mechele Hậu vệ

32 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Casper Nielsen Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

64

Kyriani Sabbe Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

4

Joel Ordóñez Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

65

Joaquin Seys Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Ardon Jashari Tiền vệ

26 0 1 3 0 Tiền vệ

22

Simon Mignolet Thủ môn

31 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Union Saint-Gilloise

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Fedde Leysen Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Alessio Castro-Montes Tiền vệ

22 0 3 2 0 Tiền vệ

4

Mathias Rasmussen Tiền vệ

34 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Vic Chambaere Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

8

Jean Thierry Lazare Tiền vệ

26 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Kamiel Van De Perre Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Elton Kabangu Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Anouar Ait El Hadj Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Ross Sykes Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

Club Brugge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Hugo Siquet Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Nordin Jackers Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

21

Michał Skóraś Tiền đạo

28 0 1 3 0 Tiền đạo

68

Chemsdine Talbi Tiền đạo

27 2 0 0 0 Tiền đạo

58

Jorne Spileers Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

10

H. Vetlesen Tiền vệ

27 2 3 4 0 Tiền vệ

9

Ferran Jutglà Tiền đạo

31 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Zaid Romero Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Union Saint-Gilloise

Club Brugge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Union Saint-Gilloise: 1T - 2H - 2B) (Club Brugge: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

1 : 1

(0-0)

Union Saint-Gilloise

13/05/2024

VĐQG Bỉ

Club Brugge

2 : 2

(0-0)

Union Saint-Gilloise

21/04/2024

VĐQG Bỉ

Union Saint-Gilloise

1 : 2

(0-0)

Club Brugge

28/02/2024

Cúp Quốc Gia Bỉ

Union Saint-Gilloise

2 : 0

(0-0)

Club Brugge

07/02/2024

Cúp Quốc Gia Bỉ

Club Brugge

2 : 1

(1-0)

Union Saint-Gilloise

Phong độ gần nhất

Union Saint-Gilloise

Phong độ

Club Brugge

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Union Saint-Gilloise

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Union Saint-Gilloise

Westerlo

3 1

(2) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.86 3.25 0.86

T
T

Europa League

12/12/2024

Union Saint-Gilloise

Nice

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.90

0.91 2.5 0.92

T
T

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Cercle Brugge

Union Saint-Gilloise

0 0

(0) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Bỉ

04/12/2024

Union Saint-Gilloise

Gent

3 2

(1) (1)

0.85 -1.0 1.00

0.91 2.5 0.95

H
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

Union Saint-Gilloise

Antwerp

2 1

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.91 2.5 0.84

T
T

Club Brugge

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

15/12/2024

Club Brugge

Genk

2 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.90 3.0 0.80

T
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Club Brugge

Sporting CP

2 1

(1) (1)

0.83 +0 1.00

0.87 2.75 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

07/12/2024

Mechelen

Club Brugge

1 2

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.96 3.0 0.80

T
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

03/12/2024

Patro Eisden

Club Brugge

1 3

(1) (1)

1.02 +1.25 0.82

1.00 3.0 0.88

T
T

VĐQG Bỉ

30/11/2024

Club Brugge

Dender

4 1

(2) (1)

1.02 -2.0 0.82

0.86 3.0 0.89

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất