-0.93 1 1/4 0.83
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
8.50 4.75 1.36
0.95 10 0.80
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.98 1.25 0.76
- - -
- - -
7.50 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Casa Pia Benfica
Casa Pia 3-4-3
Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira
3-4-3 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
7
Nuno Gonçalo Rocha Moreira
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
14
Vangelis Pavlidis
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Gonçalo Rocha Moreira Tiền đạo |
34 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Duplexe Tchamba Bangou Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Goikoetxea Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Filipe Cruz Lelo Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Pedro Goulart Silva Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 José Miguel da Rocha Fonte Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ |
46 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Max Svensson Río Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
52 Henrique Martins Pereira Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miguel Ferreira de Sousa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 André Geraldes de Barros Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Samuel Obeng Gyabaa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Ricardo Jorge Cecilia Batista Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Adrian Bajrami Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Casa Pia
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 0
(0-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 1
(0-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 1
(1-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 0
(2-0)
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 1
(0-0)
Benfica
Casa Pia
Benfica
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Casa Pia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Boavista Casa Pia |
2 3 (1) (2) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.87 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Casa Pia Rio Ave |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0 1.04 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Benfica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Benfica Famalicão |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.98 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 16