Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha - 11/01/2025 19:45
SVĐ: Estádio Pina Manique
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.82 1/4 -0.98
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.00 3.25 2.37
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.93 0 0.80
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
3.40 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Ángel Di María
-
Đang cập nhật
V. Gyökeres
2’ -
3’
Đang cập nhật
Amdouni Amdouni
-
Đang cập nhật
M. Hjulmand
4’ -
5’
Đang cập nhật
Nicolás Otamendi
-
Đang cập nhật
C. Harder
6’ -
Đang cập nhật
M. Araújo
7’ -
8’
Đang cập nhật
K. Aktürkoğlu
-
9’
Đang cập nhật
Renato Sanches
-
Đang cập nhật
Z. Debast
10’ -
11’
Đang cập nhật
Leandro Barreiro
-
Đang cập nhật
Geovany Quenda
12’ -
13’
Đang cập nhật
Florentino Luís
-
Đang cập nhật
Trincão
14’ -
29’
Ángel Di María
Andreas Schjelderup
-
Đang cập nhật
V. Gyökeres
42’ -
Đang cập nhật
M. Araújo
45’ -
46’
Andreas Schjelderup
K. Aktürkoğlu
-
58’
Đang cập nhật
Álvaro Fernández
-
Eduardo Quaresma
Iván Fresneda
67’ -
72’
Fredrik Aursnes
Leandro Barreiro
-
73’
Tomás Araújo
A. Bah
-
80’
V. Pavlidis
Amdouni Amdouni
-
Geny Catamo
C. Harder
81’ -
83’
O. Kökçü
Renato Sanches
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
7
49%
51%
3
2
10
17
381
398
10
16
3
4
1
1
Sporting CP Benfica
Sporting CP 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
4-2-3-1 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
9
V. Gyökeres
20
M. Araújo
20
M. Araújo
20
M. Araújo
20
M. Araújo
21
Geny Catamo
21
Geny Catamo
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
17
Trincão
14
V. Pavlidis
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
30
Nicolás Otamendi
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
61
Florentino Luís
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 V. Gyökeres Tiền đạo |
29 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Trincão Tiền vệ |
29 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Geny Catamo Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Quenda Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Araújo Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 M. Hjulmand Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Israel Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Eduardo Quaresma Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Diomande Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 J. St. Juste Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 João Simões Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Pavlidis Tiền đạo |
28 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 O. Kökçü Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Di María Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Luís Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Otamendi Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António Silva Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatoliy Trubin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Araújo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Samuel Justo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Fresneda Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 C. Harder Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Gonçalo Inácio Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Z. Debast Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Ricardo Esgaio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Afonso Moreira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 V. Kovačević Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Alexandre Brito Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Leandro Barreiro Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
85 Renato Sanches Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Amdouni Amdouni Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Samuel Soares Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Arthur Cabral Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Bah Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 A. Bajrami Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 K. Aktürkoğlu Tiền đạo |
22 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 João Rêgo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
1 : 0
(1-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 1
(1-1)
Benfica
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 2
(0-0)
Sporting CP
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 1
(1-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 1
(0-1)
Sporting CP
Sporting CP
Benfica
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Benfica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Nacional Benfica |
0 2 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.84 |
0.90 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
20 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
44 Tổng 23