VĐQG Bồ Đào Nha - 17/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.98
0.93 3.0 0.93
- - -
- - -
1.22 6.25 10.00
0.85 10.5 0.78
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.95 1.25 0.95
- - -
- - -
1.66 2.75 9.50
0.87 5.0 0.95
- - -
- - -
-
-
V. Pavlidis
Leandro Barreiro
11’ -
18’
Rafa Soares
Calegari
-
Đang cập nhật
Leandro Barreiro
23’ -
Andreas Schjelderup
Leandro Barreiro
36’ -
Đang cập nhật
Florentino Luís
38’ -
Đang cập nhật
António Silva
42’ -
63’
Gil Dias
Václav Sejk
-
Andreas Schjelderup
Leandro Barreiro
67’ -
Tomás Araújo
A. Bah
69’ -
Álvaro Fernández
A. Bajrami
79’ -
K. Aktürkoğlu
O. Kökçü
80’ -
Florentino Luís
Amdouni Amdouni
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
58%
42%
0
8
13
8
506
368
22
1
12
0
4
0
Benfica Famalicão
Benfica 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
4-2-3-1 Famalicão
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
14
Vangelis Pavlidis
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
10
Orkun Kökçü
10
Orkun Kökçü
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
17
Muhammed Kerem Aktürkoğlu
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
28
Zaydou Youssouf
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
30 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
7 Marcos Vinicios Lopes Moura Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gil Bastião Dias Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Subiela Tiền đạo |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin de Haas Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Enea Mihaj Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Adrian Bajrami Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Václav Sejk Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Afonso de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Samuel Gomes Lobato Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Gutiérrez Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral da Cruz Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Diogo Filipe Costa Rocha Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Benfica
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
2 : 0
(1-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
2 : 0
(0-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 0
(1-0)
Famalicão
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 0
(0-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 0
(1-0)
Famalicão
Benfica
Famalicão
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Famalicão
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 28