Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 14/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio de São Lúis
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/2 0.95
0.96 2.75 0.90
- - -
- - -
9.00 5.25 1.30
0.86 10.25 0.88
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.67 1.0 -0.93
- - -
- - -
9.00 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Mehdi Merghem
Tomané
7’ -
Neto
André Seruca
34’ -
40’
Ángel Di María
Amdouni Amdouni
-
Đang cập nhật
Raúl Silva
42’ -
Đang cập nhật
Tomás Ribeiro
45’ -
57’
Leandro Barreiro
Andreas Schjelderup
-
59’
Álvaro Fernández
Arthur Cabral
-
62’
Đang cập nhật
A. Bah
-
Mehdi Merghem
Darío Poveda
67’ -
74’
Andreas Schjelderup
K. Aktürkoğlu
-
André Seruca
Filipe Soares
77’ -
87’
Álvaro Fernández
A. Bajrami
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
34%
66%
1
2
17
10
275
540
7
14
3
4
0
2
Farense Benfica
Farense 3-4-3
Huấn luyện viên: António José Marreco Gouveia
3-4-3 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
29
Claudio Falcão Santos
9
António Manuel Fernandes Mendes
9
António Manuel Fernandes Mendes
9
António Manuel Fernandes Mendes
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
28
David Samuel Custódio Lima
9
António Manuel Fernandes Mendes
9
António Manuel Fernandes Mendes
9
António Manuel Fernandes Mendes
11
Ángel Fabián Di María Hernández
6
Alexander Hartmann Bah
6
Alexander Hartmann Bah
6
Alexander Hartmann Bah
6
Alexander Hartmann Bah
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Claudio Falcão Santos Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
77 Marco Andre Silva Lopes Matias Tiền đạo |
46 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Raúl Michel Melo da Silva Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 António Manuel Fernandes Mendes Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 David Samuel Custódio Lima Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Mário Ricardo Silva Velho Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Tomás Aresta Branco Machado Ribeiro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
93 Miguel Pedro Miranda Oliveira Menino Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Mehdi Merghem Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ángel Fabián Di María Hernández Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Farense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Cañizars Conchello Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Jaime Alexandrino Gomes Pinto Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Elves Umar Baldé Tiền đạo |
51 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Derick Theodoro Santos Poloni Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Artur Jorge Marques Amorim Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Darío Poveda Romera Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 André Seruca Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Adrian Bajrami Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
23 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Farense
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 2
(1-1)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
1 : 3
(1-2)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 1
(0-0)
Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Farense
0 : 0
(0-0)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
3 : 2
(1-0)
Farense
Farense
Benfica
20% 60% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Farense
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Farense Gil Vicente |
0 1 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.80 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Boavista Farense |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.10 |
0.77 2.0 0.91 |
H
|
H
|
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
3 0 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Benfica Sporting Braga |
1 2 (0) (2) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
19 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
37 Tổng 19