0.96 -1 3/4 0.87
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.25 3.60 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.89 -1 3/4 0.75
- - -
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Juventus Benfica
Juventus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thiago Motta
4-2-3-1 Benfica
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento
22
Timothy Weah
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
51
Samuel Mbangula
51
Samuel Mbangula
27
Andrea Cambiaso
27
Andrea Cambiaso
27
Andrea Cambiaso
37
Nicolò Savona
14
Vangelis Pavlidis
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Timothy Weah Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Nicolò Savona Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
51 Samuel Mbangula Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Nicolás Iván González Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Michele Di Gregorio Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Federico Gatti Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierre Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Vasilije Adžić Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dušan Vlahović Tiền đạo |
28 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Jakob Rouhi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Francisco Fernandes Conceição Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
21 Nicolò Fagioli Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Weston McKennie Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kenan Yildiz Tiền đạo |
32 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlo Pinsoglio Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Khéphren Thuram-Ulien Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mattia Perin Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Adrian Bajrami Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Juventus
Benfica
C1 Châu Âu
Benfica
4 : 3
(3-1)
Juventus
C1 Châu Âu
Juventus
1 : 2
(1-1)
Benfica
Juventus
Benfica
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Napoli Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Club Brugge Juventus |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 1.04 |
0.90 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Juventus Milan |
2 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.93 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Torino Juventus |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.11 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Casa Pia Benfica |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.5 1.04 |
0.91 2.75 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Benfica Famalicão |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.98 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sporting CP Benfica |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13