GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Allianz Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 -1 3/4 0.87

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.60 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 3/4 0.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Motta

  • Ngày sinh:

    28-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    151 (T:58, H:48, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Silva do Nascimento

  • Ngày sinh:

    12-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    109 (T:48, H:23, B:38)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Juventus Benfica

Đội hình

Juventus 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thiago Motta

Juventus VS Benfica

4-2-3-1 Benfica

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento

22

Timothy Weah

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

11

Nicolás Iván González

51

Samuel Mbangula

51

Samuel Mbangula

27

Andrea Cambiaso

27

Andrea Cambiaso

27

Andrea Cambiaso

37

Nicolò Savona

14

Vangelis Pavlidis

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

Đội hình xuất phát

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Timothy Weah Tiền vệ

26 2 2 0 0 Tiền vệ

37

Nicolò Savona Hậu vệ

31 2 0 2 0 Hậu vệ

51

Samuel Mbangula Tiền vệ

32 1 2 0 0 Tiền vệ

27

Andrea Cambiaso Hậu vệ

30 1 1 2 0 Hậu vệ

11

Nicolás Iván González Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

26

Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Teun Koopmeiners Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Michele Di Gregorio Thủ môn

32 0 0 0 1 Thủ môn

4

Federico Gatti Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Pierre Kalulu Kyatengwa Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Manuel Locatelli Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Vangelis Pavlidis Tiền đạo

32 7 2 1 0 Tiền đạo

17

Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo

26 5 3 0 0 Tiền đạo

10

Orkun Kökçü Tiền vệ

29 4 3 3 0 Tiền vệ

61

Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

30

Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ

29 1 3 1 0 Hậu vệ

8

Fredrik Aursnes Tiền vệ

30 1 2 2 0 Tiền vệ

4

António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Álvaro Fernández Hậu vệ

31 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Anatolii Trubin Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

44

Tomás Lemos Araújo Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andreas Schjelderup Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Juventus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Vasilije Adžić Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Dušan Vlahović Tiền đạo

28 8 1 1 0 Tiền đạo

40

Jonas Jakob Rouhi Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Francisco Fernandes Conceição Tiền đạo

21 2 2 3 1 Tiền đạo

21

Nicolò Fagioli Tiền vệ

33 0 1 3 0 Tiền vệ

16

Weston McKennie Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

10

Kenan Yildiz Tiền đạo

32 1 2 0 0 Tiền đạo

23

Carlo Pinsoglio Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

19

Khéphren Thuram-Ulien Tiền vệ

31 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mattia Perin Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Leandro Barreiro Martins Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Samuel Jumpe Soares Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

81

Adrian Bajrami Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alexander Hartmann Bah Hậu vệ

29 1 2 0 0 Hậu vệ

25

Gianluca Prestianni Gross Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

84

João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

32

Benjamín Rollheiser Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ

28 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo

31 2 0 0 0 Tiền đạo

37

Jan-Niklas Beste Hậu vệ

27 1 2 0 0 Hậu vệ

Juventus

Benfica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventus: 0T - 0H - 2B) (Benfica: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/10/2022

C1 Châu Âu

Benfica

4 : 3

(3-1)

Juventus

14/09/2022

C1 Châu Âu

Juventus

1 : 2

(1-1)

Benfica

Phong độ gần nhất

Juventus

Phong độ

Benfica

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.4
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventus

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ý

25/01/2025

Napoli

Juventus

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.02

0.90 2.0 0.96

C1 Châu Âu

21/01/2025

Club Brugge

Juventus

0 0

(0) (0)

0.89 +0.25 1.04

0.90 2.25 0.89

B
X

VĐQG Ý

18/01/2025

Juventus

Milan

2 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.93 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ý

14/01/2025

Atalanta

Juventus

1 1

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.85

T
X

VĐQG Ý

11/01/2025

Torino

Juventus

1 1

(1) (1)

0.82 +0.5 1.11

0.83 1.75 0.93

B
T

Benfica

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Casa Pia

Benfica

0 0

(0) (0)

0.82 +1.5 1.04

0.91 2.75 0.93

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica

Famalicão

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.98

0.93 3.0 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

14/01/2025

Farense

Benfica

1 3

(1) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.96 2.75 0.90

T
T

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

11/01/2025

Sporting CP

Benfica

1 1

(1) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất