VĐQG Bồ Đào Nha - 02/02/2025 20:30
SVĐ: Estádio José Gomes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Estrela Amadora Benfica
Estrela Amadora 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Benfica
Huấn luyện viên:
9
Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
26
Leonel Bucca
14
Vangelis Pavlidis
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
30
Nicolás Hernán Otamendi
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
61
Florentino Ibrain Morris Luís
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonel Bucca Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Ruben Alexandre Rocha Lima Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Lopes Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Nahuel Ruiz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tiago Gabriel Coelho Oliveira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Issiar Dramé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Vangelis Pavlidis Tiền đạo |
32 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Orkun Kökçü Tiền vệ |
29 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
61 Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Fernández Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Anatolii Trubin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tomás Lemos Araújo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Schjelderup Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Francisco Reis Ferreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Caio dos Santos Santana Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Cabral de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Guilherme Manuel Serrão Montóia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Georgi Tunguliyadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Martins Travassos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Emanuel Fernando Gonçalves Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Benfica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Benjamín Rollheiser Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jan-Niklas Beste Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Samuel Jumpe Soares Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Adrian Bajrami Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Hartmann Bah Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gianluca Prestianni Gross Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
84 João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Benfica
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Benfica
7 : 0
(3-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
1 : 0
(1-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
1 : 4
(1-2)
Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
2 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
2 : 3
(1-2)
Benfica
Estrela Amadora
Benfica
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estrela Amadora
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Famalicão Estrela Amadora |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.97 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Estrela Amadora Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Benfica
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Juventus Benfica |
0 0 (0) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
25/01/2025 |
Casa Pia Benfica |
0 0 (0) (0) |
1.07 +1.25 0.83 |
0.91 2.75 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Benfica Famalicão |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.98 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Farense Benfica |
1 3 (1) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 11