GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 02/02/2025 20:30

SVĐ: Estádio José Gomes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Gomes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Estrela Amadora Benfica

Đội hình

Estrela Amadora 3-4-2-1

Huấn luyện viên:

Estrela Amadora VS Benfica

3-4-2-1 Benfica

Huấn luyện viên:

9

Rodrigo Cunha Pereira de Pinho

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

28

Ruben Alexandre Rocha Lima

28

Ruben Alexandre Rocha Lima

26

Leonel Bucca

14

Vangelis Pavlidis

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

30

Nicolás Hernán Otamendi

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

61

Florentino Ibrain Morris Luís

Đội hình xuất phát

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rodrigo Cunha Pereira de Pinho Tiền đạo

30 2 1 2 0 Tiền đạo

26

Leonel Bucca Tiền đạo

36 2 0 7 0 Tiền đạo

28

Ruben Alexandre Rocha Lima Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Nilton Varela Lopes Tiền vệ

34 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Alan Nahuel Ruiz Tiền đạo

16 0 1 3 0 Tiền đạo

30

Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn

45 1 0 0 0 Thủ môn

44

Tiago Gabriel Coelho Oliveira Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Issiar Dramé Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Manuel Keliano Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Vangelis Pavlidis Tiền đạo

32 7 2 1 0 Tiền đạo

17

Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo

26 5 3 0 0 Tiền đạo

10

Orkun Kökçü Tiền vệ

29 4 3 3 0 Tiền vệ

61

Florentino Ibrain Morris Luís Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

30

Nicolás Hernán Otamendi Hậu vệ

29 1 3 1 0 Hậu vệ

8

Fredrik Aursnes Tiền vệ

30 1 2 2 0 Tiền vệ

4

António João Pereira Albuquerque Tavares Silva Hậu vệ

32 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Álvaro Fernández Hậu vệ

31 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Anatolii Trubin Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

44

Tomás Lemos Araújo Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Andreas Schjelderup Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Francisco Reis Ferreira Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

93

Marko Gudžulić Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

38

Caio dos Santos Santana Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Daniel Cabral de Oliveira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Guilherme Manuel Serrão Montóia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Georgi Tunguliyadi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Diogo Martins Travassos Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Emanuel Fernando Gonçalves Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ

31 0 0 5 1 Hậu vệ

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Benjamín Rollheiser Tiền đạo

27 1 1 1 0 Tiền đạo

60

Nuno Miguel Madeira Fernandes Félix Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ángel Fabián Di María Hernández Tiền vệ

28 3 1 0 0 Tiền vệ

9

Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo

31 2 0 0 0 Tiền đạo

37

Jan-Niklas Beste Hậu vệ

27 1 2 0 0 Hậu vệ

18

Leandro Barreiro Martins Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Samuel Jumpe Soares Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

81

Adrian Bajrami Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alexander Hartmann Bah Hậu vệ

29 1 2 0 0 Hậu vệ

25

Gianluca Prestianni Gross Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

84

João Pedro Seno Luis Rêgo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohamed Zeki Amdouni Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

Estrela Amadora

Benfica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estrela Amadora: 0T - 0H - 5B) (Benfica: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/11/2024

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Benfica

7 : 0

(3-0)

Estrela Amadora

24/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Benfica

1 : 0

(1-0)

Estrela Amadora

29/01/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estrela Amadora

1 : 4

(1-2)

Benfica

19/08/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Benfica

2 : 0

(0-0)

Estrela Amadora

20/11/2022

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Estrela Amadora

2 : 3

(1-2)

Benfica

Phong độ gần nhất

Estrela Amadora

Phong độ

Benfica

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estrela Amadora

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Famalicão

Estrela Amadora

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 1.00

0.97 2.25 0.87

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Estrela Amadora

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Estrela Amadora

Estoril

2 4

(0) (3)

1.00 -0.25 0.90

0.85 2.0 1.05

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Estrela Amadora

Rio Ave

1 0

(1) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.90 2.25 0.82

T
X

Benfica

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

29/01/2025

Juventus

Benfica

0 0

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.90 2.5 0.90

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Casa Pia

Benfica

0 0

(0) (0)

1.07 +1.25 0.83

0.91 2.75 0.93

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica

Famalicão

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.98

0.93 3.0 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

14/01/2025

Farense

Benfica

1 3

(1) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.96 2.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất