VĐQG Bồ Đào Nha - 26/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.99 1/2 0.81
0.93 2.5 0.83
- - -
- - -
4.33 3.60 1.80
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.92 1.0 0.83
- - -
- - -
4.75 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Estoril Vitória SC
Estoril 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ian Cathro
3-4-2-1 Vitória SC
Huấn luyện viên: Luís Carlos Batalha Freire
10
Jordan Holsgrove
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
17
Fabrício Garcia Andrade
17
Fabrício Garcia Andrade
20
Wagner Fabrício Cardoso Pina
10
Tiago Rafael Maia da Silva
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
24
Toni Borevković
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
11
Kaio César Andrade Lima
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
34 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Wagner Fabrício Cardoso Pina Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Andrade Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 João António Antunes Carvalho Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Pedro Miguel Gaspar Amaral Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yanis Begraoui Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Robles Blázquez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Boma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Miguel Ângelo da Silva Rocha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 André Filipe Ferreira Lacximicant Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ |
35 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaio César Andrade Lima Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Toni Borevković Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Oscar Rivas Viondi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonçalo Faria Costa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hélder Wander Sousa Azevedo Costa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Philippe Lanquetin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alejandro Orellana Gómez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Rafik Guitane Tiền vệ |
46 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nélson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo |
32 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
96 Rodrigo Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Marco Sousa Cruz Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Charles Marcelo da Silva Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
92 Diogo Lobão Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estoril
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
1 : 0
(1-0)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 3
(0-3)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
3 : 2
(0-2)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
0 : 1
(0-1)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
1 : 0
(1-0)
Estoril
Estoril
Vitória SC
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estoril
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Santa Clara Estoril |
2 3 (1) (2) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.79 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
H
|
Vitória SC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Vitória SC Arouca |
2 2 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
O Elvas Vitória SC |
2 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.78 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26