GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 26/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/2 0.81

0.93 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.60 1.80

0.79 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.92 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio António Coimbra da Mota

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ian Cathro

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:8, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luís Carlos Batalha Freire

  • Ngày sinh:

    03-11-1995

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    132 (T:48, H:44, B:40)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Estoril Vitória SC

Đội hình

Estoril 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Ian Cathro

Estoril VS Vitória SC

3-4-2-1 Vitória SC

Huấn luyện viên: Luís Carlos Batalha Freire

10

Jordan Holsgrove

12

João António Antunes Carvalho

12

João António Antunes Carvalho

12

João António Antunes Carvalho

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

17

Fabrício Garcia Andrade

17

Fabrício Garcia Andrade

20

Wagner Fabrício Cardoso Pina

10

Tiago Rafael Maia da Silva

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

24

Toni Borevković

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel

77

Nuno Miguel Valente Santos

77

Nuno Miguel Valente Santos

77

Nuno Miguel Valente Santos

11

Kaio César Andrade Lima

Đội hình xuất phát

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

34 3 4 6 1 Tiền vệ

20

Wagner Fabrício Cardoso Pina Tiền vệ

51 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Fabrício Garcia Andrade Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

12

João António Antunes Carvalho Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Joel Robles Blázquez Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

44

Kevin Boma Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Felix Bacher Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Miguel Ângelo da Silva Rocha Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

19

André Filipe Ferreira Lacximicant Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ

35 2 6 5 0 Tiền vệ

11

Kaio César Andrade Lima Tiền vệ

36 2 3 2 0 Tiền vệ

8

Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ

37 1 2 1 0 Tiền vệ

77

Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ

39 1 2 3 0 Tiền vệ

24

Toni Borevković Hậu vệ

31 1 0 6 0 Hậu vệ

2

Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

14

Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

28

José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Oscar Rivas Viondi Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

86

Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo

59 13 1 4 0 Tiền đạo

1

Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gonçalo Faria Costa Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hélder Wander Sousa Azevedo Costa Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

91

Philippe Lanquetin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alejandro Orellana Gómez Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Rafik Guitane Tiền vệ

46 7 3 1 0 Tiền vệ

7

Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ

33 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Vitória SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ

34 2 1 3 0 Tiền vệ

18

Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo

27 1 3 0 0 Tiền đạo

7

Nélson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo

32 3 4 4 0 Tiền đạo

96

Rodrigo Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Marco Sousa Cruz Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Charles Marcelo da Silva Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

3

Mikel Villanueva Álvarez Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

92

Diogo Lobão Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Estoril

Vitória SC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estoril: 0T - 0H - 5B) (Vitória SC: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Vitória SC

1 : 0

(1-0)

Estoril

02/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

1 : 3

(0-3)

Vitória SC

01/10/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Vitória SC

3 : 2

(0-2)

Estoril

04/02/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

0 : 1

(0-1)

Vitória SC

14/08/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Vitória SC

1 : 0

(1-0)

Estoril

Phong độ gần nhất

Estoril

Phong độ

Vitória SC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.2
2.2
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estoril

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Santa Clara

Estoril

2 3

(1) (2)

0.81 -0.75 1.09

0.79 2.0 0.96

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Estrela Amadora

Estoril

2 4

(0) (3)

1.00 -0.25 0.90

0.85 2.0 1.05

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Benfica

Estoril

3 0

(1) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.93 3.5 0.93

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

Estoril

Casa Pia

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.0 0.76

B
H

Vitória SC

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Vitória SC

Arouca

2 2

(2) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

O Elvas

Vitória SC

2 1

(0) (1)

0.95 +1.5 0.85

0.78 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

03/01/2025

Vitória SC

Sporting CP

4 4

(1) (2)

0.90 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Farense

Vitória SC

2 2

(1) (0)

0.88 +0.75 1.02

1.01 2.25 0.73

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Vitória SC

Nacional

2 2

(1) (1)

0.91 -1.25 0.99

0.87 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất