GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Estoril

Thuộc giải đấu: VĐQG Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1939

Huấn luyện viên: Ian Cathro

Sân vận động: Estádio António Coimbra da Mota

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Gil Vicente

Gil Vicente

Estoril

Estoril

0 : 0

0 : 0

Estoril

Estoril

0-0

26/01

0-0

26/01

Estoril

Estoril

Vitória SC

Vitória SC

0 : 0

0 : 0

Vitória SC

Vitória SC

0-0

-0.96 +0.5 0.86

0.93 2.5 0.83

0.93 2.5 0.83

18/01

7-1

18/01

Santa Clara

Santa Clara

Estoril

Estoril

2 : 3

1 : 2

Estoril

Estoril

7-1

0.81 -0.75 -0.92

0.79 2.0 0.96

0.79 2.0 0.96

05/01

3-3

05/01

Estrela Amadora

Estrela Amadora

Estoril

Estoril

2 : 4

0 : 3

Estoril

Estoril

3-3

1.00 -0.25 0.90

0.85 2.0 -0.95

0.85 2.0 -0.95

28/12

6-2

28/12

Estoril

Estoril

Moreirense

Moreirense

2 : 2

2 : 1

Moreirense

Moreirense

6-2

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

23/12

4-1

23/12

Benfica

Benfica

Estoril

Estoril

3 : 0

1 : 0

Estoril

Estoril

4-1

-0.95 -2.5 0.85

0.93 3.5 0.93

0.93 3.5 0.93

15/12

5-4

15/12

Estoril

Estoril

Casa Pia

Casa Pia

0 : 2

0 : 0

Casa Pia

Casa Pia

5-4

0.91 +0 0.90

0.95 2.0 0.76

0.95 2.0 0.76

06/12

3-2

06/12

Sporting Braga

Sporting Braga

Estoril

Estoril

2 : 2

1 : 0

Estoril

Estoril

3-2

0.92 -1.75 0.94

0.87 3.0 0.81

0.87 3.0 0.81

01/12

5-7

01/12

Estoril

Estoril

Famalicão

Famalicão

2 : 1

2 : 1

Famalicão

Famalicão

5-7

0.86 +0.25 -0.96

0.94 2.0 0.96

0.94 2.0 0.96

09/11

10-6

09/11

Estoril

Estoril

AVS

AVS

0 : 0

0 : 0

AVS

AVS

10-6

0.86 -0.25 -0.96

0.83 2.25 0.89

0.83 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo

80 18 1 5 0 25 Tiền đạo

10

Rafik Guitane Tiền đạo

61 7 4 2 0 26 Tiền đạo

78

Tiago Filipe Alves Araújo Hậu vệ

75 4 2 12 1 24 Hậu vệ

3

Bernardo Maria Morais Cardoso Vital Hậu vệ

118 4 1 14 2 25 Hậu vệ

23

Pedro Miguel Costa Álvaro Hậu vệ

84 3 3 22 1 25 Hậu vệ

5

Volnei Feltes Hậu vệ

57 2 2 6 0 25 Hậu vệ

22

Eliaquim Mangala Hậu vệ

43 1 0 8 0 34 Hậu vệ

99

Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn

159 0 0 14 1 27 Thủ môn

64

Mor Ndiaye Tiền vệ

66 0 0 9 1 25 Tiền vệ

81

Diogo Alexandre Aranha Dias Thủ môn

2 0 0 0 0 22 Thủ môn