GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 09/11/2024 15:30

SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 3/4 -0.96

0.83 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.70

0.86 9.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.97 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Cristian Castro

    Ignacio Rodríguez

  • 45’

    Kiki Afonso

    Rafael Rodrigues

  • 46’

    Babatunde Akinsola

    John Mercado

  • Gonçalo Costa

    Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho

    65’
  • 76’

    Vasco Lopes

    Issiaka Kamate

  • Đang cập nhật

    Jordan Holsgrove

    82’
  • Jandro Orellana

    Yanis Begraoui

    83’
  • Đang cập nhật

    Vinicius Zanocelo

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio António Coimbra da Mota

  • Trọng tài chính:

    G. Neves

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ian Cathro

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:8, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vítor Fernando de Carvalho Campelos

  • Ngày sinh:

    11-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:52, H:38, B:46)

10

Phạt góc

6

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

14

477

Tổng số đường chuyền

307

9

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

7

Estoril AVS

Đội hình

Estoril 4-3-3

Huấn luyện viên: Ian Cathro

Estoril VS AVS

4-3-3 AVS

Huấn luyện viên: Vítor Fernando de Carvalho Campelos

9

Alejandro Marqués

7

Vinicius Zanocelo

7

Vinicius Zanocelo

7

Vinicius Zanocelo

7

Vinicius Zanocelo

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

10

Vasco Lopes

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

12

Gustavo Assunção

24

Kiki Afonso

24

Kiki Afonso

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

15

Jaume Grau

11

Babatunde Akinsola

Đội hình xuất phát

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alejandro Marqués Tiền đạo

51 13 1 4 0 Tiền đạo

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

26 3 4 6 1 Tiền vệ

20

Wagner Pina Hậu vệ

43 2 0 6 0 Hậu vệ

17

Fabrício Garcia Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

7

Vinicius Zanocelo Tiền vệ

27 1 0 6 0 Tiền vệ

12

João Carvalho Tiền đạo

7 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Joel Robles Thủ môn

9 0 0 2 0 Thủ môn

25

Felix Bacher Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Kévin Boma Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Gonçalo Costa Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jandro Orellana Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vasco Lopes Tiền vệ

35 5 3 9 0 Tiền vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền vệ

24 2 3 2 0 Tiền vệ

24

Kiki Afonso Hậu vệ

10 1 2 1 0 Hậu vệ

15

Jaume Grau Tiền vệ

8 1 0 4 0 Tiền vệ

12

Gustavo Assunção Tiền vệ

7 1 0 4 0 Tiền vệ

14

Lucas Piazón Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Guillermo Ochoa Thủ môn

6 0 0 1 0 Thủ môn

2

Fernando Fonseca Hậu vệ

41 0 0 7 1 Hậu vệ

42

Cristian Castro Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Jorge Teixeira Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Rodrigo Ribeiro Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ismael Sierra Arnal Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Michel Costa Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

19

André Lacximicant Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Kevin Chamorro Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

92

Israel Salazar Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Hélder Costa Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Manga Foe Ondoa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Nenê Tiền đạo

40 27 2 5 1 Tiền đạo

23

Gustavo Mendonca Tiền vệ

41 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Ignacio Rodríguez Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Rafael Rodrigues Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jonatan Lucca Tiền vệ

36 3 1 5 1 Tiền vệ

88

Pedro Trigueira Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

9

Issiaka Kamate Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Zé Luís Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

John Mercado Tiền đạo

42 6 5 3 0 Tiền đạo

Estoril

AVS

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estoril: 0T - 0H - 0B) (AVS: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Estoril

Phong độ

AVS

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estoril

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Porto

Estoril

4 0

(2) (0)

0.93 -2.25 0.97

0.96 3.25 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

26/10/2024

Estoril

Arouca

4 1

(2) (1)

1.02 +0 0.78

0.98 2.25 0.78

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Lusitano Évora 1911

Estoril

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

06/10/2024

Farense

Estoril

1 0

(0) (0)

1.09 -0.5 0.81

0.95 2.25 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/09/2024

Estoril

Sporting CP

0 3

(0) (2)

0.86 +2.25 1.04

0.87 3.5 0.85

B
X

AVS

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

AVS

Famalicão

2 3

(2) (2)

0.88 +0.25 1.02

0.96 2.0 0.92

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/10/2024

AVS

Porto

0 5

(0) (4)

1.06 +1.25 0.84

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

20/10/2024

Sandinenses

AVS

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bồ Đào Nha

05/10/2024

Arouca

AVS

1 1

(1) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.25 0.85

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/09/2024

AVS

Farense

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 1.07

0.88 2.5 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất