GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 23/12/2024 18:45

SVĐ: Estádio do Sport Lisboa e Benfica

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -3 1/2 0.85

0.93 3.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.12 8.00 19.00

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.92

0.94 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ángel Di María

    V. Pavlidis

    28’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Kévin Boma

  • 49’

    Đang cập nhật

    Fabrício Garcia

  • Đang cập nhật

    O. Kökçü

    67’
  • 69’

    Alejandro Marqués

    André Lacximicant

  • V. Pavlidis

    Leandro Barreiro

    70’
  • Đang cập nhật

    Amdouni Amdouni

    73’
  • 78’

    Kévin Boma

    Yanis Begraoui

  • K. Aktürkoğlu

    Benjamín Rollheiser

    83’
  • A. Bah

    Issa Kaboré

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio do Sport Lisboa e Benfica

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Silva do Nascimento

  • Ngày sinh:

    12-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    109 (T:48, H:23, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian Cathro

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:8, B:8)

4

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

2

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

13

551

Tổng số đường chuyền

392

15

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Benfica Estoril

Đội hình

Benfica 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Silva do Nascimento

Benfica VS Estoril

4-2-3-1 Estoril

Huấn luyện viên: Ian Cathro

14

V. Pavlidis

6

A. Bah

6

A. Bah

6

A. Bah

6

A. Bah

10

O. Kökçü

10

O. Kökçü

11

Ángel Di María

11

Ángel Di María

11

Ángel Di María

17

K. Aktürkoğlu

9

Alejandro Marqués

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

Đội hình xuất phát

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

V. Pavlidis Tiền đạo

24 7 2 1 0 Tiền đạo

17

K. Aktürkoğlu Tiền vệ

18 5 3 0 0 Tiền vệ

10

O. Kökçü Tiền vệ

21 4 3 3 0 Tiền vệ

11

Ángel Di María Tiền vệ

21 3 1 0 0 Tiền vệ

6

A. Bah Hậu vệ

21 1 2 0 0 Hậu vệ

8

Fredrik Aursnes Tiền vệ

22 1 2 2 0 Tiền vệ

37

Jan-Niklas Beste Tiền vệ

21 1 2 0 0 Tiền vệ

4

António Silva Hậu vệ

24 1 1 1 0 Hậu vệ

3

Álvaro Fernández Hậu vệ

23 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Anatoliy Trubin Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

44

Tomás Araújo Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alejandro Marqués Tiền đạo

55 13 1 4 0 Tiền đạo

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

30 3 4 6 1 Tiền vệ

23

Pedro Álvaro Hậu vệ

44 2 3 12 1 Hậu vệ

20

Wagner Pina Tiền vệ

47 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Fabrício Garcia Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Vinicius Zanocelo Tiền vệ

30 1 0 6 0 Tiền vệ

12

João Carvalho Tiền đạo

11 1 0 2 0 Tiền đạo

27

Joel Robles Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

44

Kévin Boma Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Felix Bacher Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hélder Costa Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Benfica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Leandro Barreiro Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Arthur Cabral Tiền đạo

23 2 0 0 0 Tiền đạo

32

Benjamín Rollheiser Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

24

Samuel Soares Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

21

Andreas Schjelderup Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Nicolás Otamendi Hậu vệ

21 1 3 1 0 Hậu vệ

7

Amdouni Amdouni Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

61

Florentino Luís Tiền vệ

24 2 0 1 0 Tiền vệ

28

Issa Kaboré Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Gonçalo Costa Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

92

Israel Salazar Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Manga Foe Ondoa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

19

André Lacximicant Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Kevin Chamorro Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Eliaquim Mangala Hậu vệ

41 1 0 8 0 Hậu vệ

6

Jandro Orellana Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Benfica

Estoril

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Benfica: 4T - 0H - 1B) (Estoril: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Benfica

3 : 1

(2-1)

Estoril

24/01/2024

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Benfica

1 : 1

(0-1)

Estoril

07/10/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

0 : 1

(0-0)

Benfica

23/04/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Benfica

1 : 0

(1-0)

Estoril

09/11/2022

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

Estoril

0 : 1

(0-0)

Benfica

Phong độ gần nhất

Benfica

Phong độ

Estoril

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Benfica

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/12/2024

Nacional

Benfica

0 2

(0) (0)

0.95 +1.5 0.84

0.90 3.0 0.80

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

AVS

Benfica

1 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

B
X

C1 Châu Âu

11/12/2024

Benfica

Bologna

0 0

(0) (0)

0.94 -1.25 0.99

0.88 2.75 0.92

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Benfica

Vitória SC

1 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.94 2.75 0.96

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

Arouca

Benfica

0 2

(0) (1)

0.94 +1.75 0.95

0.95 3.25 0.81

T
X

Estoril

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

Estoril

Casa Pia

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.0 0.76

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

06/12/2024

Sporting Braga

Estoril

2 2

(1) (0)

0.92 -1.75 0.94

0.87 3.0 0.81

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

Estoril

Famalicão

2 1

(2) (1)

0.86 +0.25 1.04

0.94 2.0 0.96

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Porto

Estoril

4 0

(2) (0)

0.93 -2.25 0.97

0.96 3.25 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất