VĐQG Bồ Đào Nha - 01/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 -0.96
0.94 2.0 0.96
- - -
- - -
3.25 3.10 2.30
0.88 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.87 0 0.76
0.88 0.75 0.98
- - -
- - -
4.00 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Wagner Pina
João Carvalho
5’ -
Đang cập nhật
Vinicius Zanocelo
8’ -
Đang cập nhật
Alejandro Marqués
30’ -
33’
Đang cập nhật
Gil Dias
-
45’
Đang cập nhật
Óscar Aranda
-
46’
Zaydou Youssouf
Mathias De Amorim
-
55’
Đang cập nhật
Rafa Soares
-
59’
Rafa Soares
Afonso Rodrigues
-
60’
E. Mihaj
Justin De Haas
-
Hélder Costa
Yanis Begraoui
64’ -
Đang cập nhật
Wagner Pina
66’ -
Vinicius Zanocelo
Jandro Orellana
75’ -
86’
Gustavo Sá
Mario González
-
90’
Đang cập nhật
Óscar Aranda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
46%
54%
0
2
20
18
376
441
13
7
4
1
3
3
Estoril Famalicão
Estoril 3-4-3
Huấn luyện viên: Ian Cathro
3-4-3 Famalicão
Huấn luyện viên: Armando Evangelista Macedo Freitas
9
Alejandro Marqués
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
20
Gustavo Sá
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
15
Riccieli
15
Riccieli
23
Gil Dias
23
Gil Dias
23
Gil Dias
28
Zaydou Youssouf
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Marqués Tiền đạo |
52 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Pedro Álvaro Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Wagner Pina Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinicius Zanocelo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 João Carvalho Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Robles Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kévin Boma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hélder Costa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
46 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
47 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
23 Gil Dias Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Zlobin Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Rochinha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Michel Costa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Chamorro Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonçalo Costa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jandro Orellana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Ismael Sierra Arnal Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Israel Salazar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yanis Begraoui Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 André Lacximicant Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lazar Carević Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Samuel Lobato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
85 Leonardo Daniel Oliveira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mario González Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estoril
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 0
(1-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 1
(1-1)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(0-0)
Estoril
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Estoril
0 : 1
(0-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
2 : 0
(2-0)
Famalicão
Estoril
Famalicão
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estoril
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Porto Estoril |
4 0 (2) (0) |
0.93 -2.25 0.97 |
0.96 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Estoril Arouca |
4 1 (2) (1) |
1.02 +0 0.78 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lusitano Évora 1911 Estoril |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Farense Estoril |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
Famalicão
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AVS Famalicão |
2 3 (2) (2) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Famalicão Sporting CP |
0 3 (0) (0) |
0.99 +1.5 0.91 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lagoa Famalicão |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 26