VĐQG Bồ Đào Nha - 06/12/2024 20:15
SVĐ: Estádio Municipal de Braga
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.94
0.87 3.0 0.81
- - -
- - -
1.25 7.00 9.00
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.97 1.25 0.93
- - -
- - -
1.66 2.62 9.50
-0.94 5.0 0.76
- - -
- - -
-
-
Roger Fernandes
Bruma
16’ -
Đang cập nhật
Gabriel Martínez
52’ -
54’
Đang cập nhật
Felix Bacher
-
Đang cập nhật
Bruma
56’ -
Amine El Ouazzani
Rodrigo Zalazar
58’ -
61’
Jandro Orellana
Hélder Costa
-
Đang cập nhật
Bright Arrey-Mbi
64’ -
66’
Đang cập nhật
Hélder Costa
-
68’
Đang cập nhật
Alejandro Marqués
-
71’
Yanis Begraoui
Gonçalo Costa
-
72’
Fabrício Garcia
Israel Salazar
-
João Moutinho
André Horta
76’ -
82’
André Lacximicant
Gonçalo Costa
-
85’
Đang cập nhật
André Lacximicant
-
Ricardo Horta
Ismael Gharbi
89’ -
90’
Wagner Pina
Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
48%
52%
1
5
18
21
416
459
16
11
7
3
2
1
Sporting Braga Estoril
Sporting Braga 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
3-4-2-1 Estoril
Huấn luyện viên: Ian Cathro
9
Amine El Ouazzani
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
77
Gabriel Martínez
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
7
Bruma
7
Bruma
21
Ricardo Horta
9
Alejandro Marqués
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
23
Pedro Álvaro
23
Pedro Álvaro
10
Jordan Holsgrove
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Horta Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruma Tiền vệ |
22 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Martínez Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Bright Arrey-Mbi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Marqués Tiền đạo |
53 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
28 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Pedro Álvaro Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Wagner Pina Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 João Carvalho Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Yanis Begraoui Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Robles Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kévin Boma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jandro Orellana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ |
18 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 André Horta Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Yuri Ribeiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gonçalo Costa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Manga Foe Ondoa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hélder Costa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 André Lacximicant Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Ismael Sierra Arnal Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
92 Israel Salazar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin Chamorro Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Eliaquim Mangala Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
0 : 1
(0-0)
Sporting Braga
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting Braga
1 : 1
(1-1)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
3 : 1
(1-1)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
4 : 1
(1-0)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
0 : 2
(0-2)
Sporting Braga
Sporting Braga
Estoril
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting Braga
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sporting Braga TSG Hoffenheim |
3 0 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Leixões Sporting Braga |
0 2 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sporting Braga Sporting CP |
2 4 (2) (0) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Elfsborg Sporting Braga |
1 1 (0) (0) |
1.29 +0 0.69 |
0.89 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Estoril
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Porto Estoril |
4 0 (2) (0) |
0.93 -2.25 0.97 |
0.96 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Estoril Arouca |
4 1 (2) (1) |
1.02 +0 0.78 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lusitano Évora 1911 Estoril |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 23