GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 05/01/2025 20:30

SVĐ: Estádio José Gomes

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.90

0.85 2.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.00 3.40

0.87 9.5 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.87

0.79 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.00 4.00

0.93 4.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Xeka

  • 25’

    Xeka

    Yanis Begraoui

  • 31’

    Đang cập nhật

    Tiago Gabriel

  • 46’

    Fabrício Garcia

    Pedro Amaral

  • Đang cập nhật

    Tiago Gabriel

    48’
  • Đang cập nhật

    Rodrigo Pinho

    56’
  • Léo Cordeiro

    André Luiz

    57’
  • André Luiz

    Leonel Bucca

    63’
  • 68’

    Yanis Begraoui

    Rafik Guitane

  • Leonel Bucca

    Rodrigo Pinho

    70’
  • 76’

    Rafik Guitane

    Alejandro Marqués

  • Rúben Lima

    Manuel Keliano

    79’
  • 82’

    João Carvalho

    André Lacximicant

  • 83’

    Đang cập nhật

    Alejandro Marqués

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Gomes

  • Trọng tài chính:

    A. Gonçalves Rodrigues

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Filipe Gonçalo Pinto Martins

  • Ngày sinh:

    29-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    155 (T:62, H:37, B:56)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian Cathro

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:8, B:8)

3

Phạt góc

3

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

5

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

18

358

Tổng số đường chuyền

386

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

3

Estrela Amadora Estoril

Đội hình

Estrela Amadora 3-4-3

Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins

Estrela Amadora VS Estoril

3-4-3 Estoril

Huấn luyện viên: Ian Cathro

98

Kikas

28

Rúben Lima

28

Rúben Lima

28

Rúben Lima

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

28

Rúben Lima

28

Rúben Lima

28

Rúben Lima

10

Jordan Holsgrove

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

12

João Carvalho

12

João Carvalho

12

João Carvalho

12

João Carvalho

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

Đội hình xuất phát

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

98

Kikas Tiền đạo

55 12 1 5 0 Tiền đạo

7

André Luiz Tiền đạo

43 4 0 3 0 Tiền đạo

22

Léo Cordeiro Tiền vệ

52 3 0 7 0 Tiền vệ

28

Rúben Lima Hậu vệ

33 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Nilton Varela Tiền vệ

32 0 1 3 0 Tiền vệ

97

Jovane Cabral Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Bruno Brígido Thủ môn

43 1 0 0 0 Thủ môn

44

Tiago Gabriel Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Issiar Drame Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Igor Jesus Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

32 3 4 6 1 Tiền vệ

23

Pedro Álvaro Hậu vệ

46 2 3 12 1 Hậu vệ

20

Wagner Pina Tiền vệ

49 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Fabrício Garcia Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

12

João Carvalho Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Joel Robles Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

44

Kévin Boma Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Felix Bacher Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Xeka Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Hélder Costa Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Diogo Travassos Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Leonel Bucca Tiền vệ

34 2 0 7 0 Tiền vệ

3

Till Cissokho Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Manuel Keliano Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Ferro Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Guilherme Montóia Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Rodrigo Pinho Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

93

Marko Gudžulić Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jandro Orellana Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Alejandro Marqués Tiền đạo

57 13 1 4 0 Tiền đạo

1

Kevin Chamorro Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gonçalo Costa Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Rafik Guitane Tiền vệ

44 7 3 1 0 Tiền vệ

19

André Lacximicant Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Ismael Sierra Arnal Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Pedro Amaral Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

Estrela Amadora

Estoril

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estrela Amadora: 1T - 0H - 1B) (Estoril: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

1 : 0

(0-0)

Estrela Amadora

25/08/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estrela Amadora

2 : 1

(0-0)

Estoril

Phong độ gần nhất

Estrela Amadora

Phong độ

Estoril

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estrela Amadora

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Estrela Amadora

Rio Ave

1 0

(1) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.90 2.25 0.82

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Porto

Estrela Amadora

2 0

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.94 3.25 0.78

H
X

VĐQG Bồ Đào Nha

09/12/2024

Estrela Amadora

Arouca

2 1

(0) (1)

0.98 +0 0.92

0.94 2.25 0.96

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

29/11/2024

Farense

Estrela Amadora

1 0

(1) (0)

1.01 +0.25 0.91

0.95 2.25 0.81

B
X

Estoril

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Benfica

Estoril

3 0

(1) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.93 3.5 0.93

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

Estoril

Casa Pia

0 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.0 0.76

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

06/12/2024

Sporting Braga

Estoril

2 2

(1) (0)

0.92 -1.75 0.94

0.87 3.0 0.81

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

Estoril

Famalicão

2 1

(2) (1)

0.86 +0.25 1.04

0.94 2.0 0.96

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất