GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 18:00

SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Cidade de Barcelos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Gil Vicente Estoril

Đội hình

Gil Vicente 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Gil Vicente VS Estoril

4-1-4-1 Estoril

Huấn luyện viên:

10

Kanya Fujimoto

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia

10

Jordan Holsgrove

12

João António Antunes Carvalho

12

João António Antunes Carvalho

12

João António Antunes Carvalho

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral

17

Fabrício Garcia Andrade

17

Fabrício Garcia Andrade

20

Wagner Fabrício Cardoso Pina

Đội hình xuất phát

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kanya Fujimoto Tiền vệ

58 9 9 2 0 Tiền vệ

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền vệ

54 8 5 5 0 Tiền vệ

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ

55 2 0 5 0 Hậu vệ

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ

50 1 3 8 0 Hậu vệ

24

Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ

54 1 0 9 0 Tiền vệ

42

Andrew da Silva Ventura Thủ môn

53 1 0 1 0 Thủ môn

23

Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ

17 0 0 6 1 Hậu vệ

7

Tidiane Touré Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

34 3 4 6 1 Tiền vệ

20

Wagner Fabrício Cardoso Pina Tiền vệ

51 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Fabrício Garcia Andrade Tiền vệ

31 2 0 3 0 Tiền vệ

12

João António Antunes Carvalho Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

24

Pedro Miguel Gaspar Amaral Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

27

Joel Robles Blázquez Thủ môn

17 0 0 2 0 Thủ môn

44

Kevin Boma Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Felix Bacher Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Miguel Ângelo da Silva Rocha Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

19

André Filipe Ferreira Lacximicant Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Jonathan Buatu Mananga Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Brian Rocha Araújo Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jordi Mboula Queralt Tiền đạo

18 0 2 1 0 Tiền đạo

9

Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ

17 1 1 4 0 Tiền vệ

88

Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hélder Wander Sousa Azevedo Costa Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

91

Philippe Lanquetin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alejandro Orellana Gómez Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Rafik Guitane Tiền vệ

46 7 3 1 0 Tiền vệ

7

Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ

33 1 0 6 0 Tiền vệ

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo

59 13 1 4 0 Tiền đạo

1

Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Gonçalo Faria Costa Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Gil Vicente

Estoril

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gil Vicente: 2T - 1H - 2B) (Estoril: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

0 : 0

(0-0)

Gil Vicente

18/02/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

1 : 3

(0-0)

Gil Vicente

17/09/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

5 : 3

(3-0)

Estoril

31/03/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

1 : 0

(1-0)

Gil Vicente

07/10/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

0 : 1

(0-0)

Estoril

Phong độ gần nhất

Gil Vicente

Phong độ

Estoril

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gil Vicente

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/01/2025

AVS

Gil Vicente

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.80 2.0 0.97

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Gil Vicente

Porto

3 1

(1) (0)

0.81 +1.25 1.09

0.90 2.5 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Gil Vicente

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.80 +0 1.11

0.93 2.0 0.91

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

06/01/2025

Gil Vicente

Rio Ave

1 1

(1) (0)

0.84 -0.25 1.06

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/12/2024

Arouca

Gil Vicente

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.05 2.25 0.85

T
X

Estoril

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Estoril

Vitória SC

0 0

(0) (0)

1.04 +0.5 0.86

0.93 2.5 0.83

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Santa Clara

Estoril

2 3

(1) (2)

0.81 -0.75 1.09

0.79 2.0 0.96

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Estrela Amadora

Estoril

2 4

(0) (3)

1.00 -0.25 0.90

0.85 2.0 1.05

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Benfica

Estoril

3 0

(1) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.93 3.5 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất