VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 18:00
SVĐ: Estádio Cidade de Barcelos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gil Vicente Estoril
Gil Vicente 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Estoril
Huấn luyện viên:
10
Kanya Fujimoto
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
10
Jordan Holsgrove
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
17
Fabrício Garcia Andrade
17
Fabrício Garcia Andrade
20
Wagner Fabrício Cardoso Pina
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
58 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew da Silva Ventura Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Tidiane Touré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
34 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Wagner Fabrício Cardoso Pina Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Andrade Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 João António Antunes Carvalho Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Pedro Miguel Gaspar Amaral Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yanis Begraoui Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Robles Blázquez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Boma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Miguel Ângelo da Silva Rocha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 André Filipe Ferreira Lacximicant Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Jonathan Buatu Mananga Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Brian Rocha Araújo Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jordi Mboula Queralt Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hélder Wander Sousa Azevedo Costa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Philippe Lanquetin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alejandro Orellana Gómez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Rafik Guitane Tiền vệ |
46 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo |
59 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonçalo Faria Costa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gil Vicente
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
0 : 0
(0-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 3
(0-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
5 : 3
(3-0)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 0
(1-0)
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
0 : 1
(0-0)
Estoril
Gil Vicente
Estoril
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gil Vicente
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
AVS Gil Vicente |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.80 2.0 0.97 |
|||
19/01/2025 |
Gil Vicente Porto |
3 1 (1) (0) |
0.81 +1.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Gil Vicente Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.11 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Estoril
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Estoril Vitória SC |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Santa Clara Estoril |
2 3 (1) (2) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.79 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 14