GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 15/12/2024 20:30

SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.90

0.95 2.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.90 2.70

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.93

0.95 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.60

0.92 4.5 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hélder Costa

    38’
  • Đang cập nhật

    Fabrício Garcia

    40’
  • 56’

    Jérémy Livolant

    Telasco Segovia

  • Vinicius Zanocelo

    Yanis Begraoui

    60’
  • Đang cập nhật

    Kévin Boma

    61’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Cassiano

  • Kévin Boma

    André Lacximicant

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    João Goulart

  • 71’

    Nuno Moreira

    Henrique Pereira

  • Fabrício Garcia

    Israel Salazar

    76’
  • 78’

    Telasco Segovia

    Rafael Brito

  • 87’

    Gaizka Larrazabal

    André Geraldes

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio António Coimbra da Mota

  • Trọng tài chính:

    T. Lopes Martins

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ian Cathro

  • Ngày sinh:

    11-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    21 (T:5, H:8, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    João Jorge Gândara Mendes Pereira

  • Ngày sinh:

    06-02-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    16 (T:6, H:4, B:6)

5

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

16

397

Tổng số đường chuyền

341

14

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Estoril Casa Pia

Đội hình

Estoril 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Ian Cathro

Estoril VS Casa Pia

3-4-2-1 Casa Pia

Huấn luyện viên: João Jorge Gândara Mendes Pereira

9

Alejandro Marqués

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

20

Wagner Pina

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

17

Fabrício Garcia

23

Pedro Álvaro

23

Pedro Álvaro

10

Jordan Holsgrove

7

Nuno Moreira

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

72

Gaizka Larrazabal

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

5

Leonardo Lelo

2

Tchamba

2

Tchamba

90

Cassiano

Đội hình xuất phát

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alejandro Marqués Tiền đạo

54 13 1 4 0 Tiền đạo

10

Jordan Holsgrove Tiền vệ

29 3 4 6 1 Tiền vệ

23

Pedro Álvaro Hậu vệ

43 2 3 12 1 Hậu vệ

20

Wagner Pina Tiền vệ

46 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Fabrício Garcia Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

7

Vinicius Zanocelo Tiền vệ

29 1 0 6 0 Tiền vệ

12

João Carvalho Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Joel Robles Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

44

Kévin Boma Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Felix Bacher Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Hélder Costa Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nuno Moreira Tiền vệ

29 4 3 2 0 Tiền vệ

90

Cassiano Tiền đạo

11 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Tchamba Hậu vệ

36 2 1 7 1 Hậu vệ

72

Gaizka Larrazabal Tiền vệ

54 2 1 8 1 Tiền vệ

5

Leonardo Lelo Tiền vệ

55 1 3 3 0 Tiền vệ

4

João Goulart Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Telasco Segovia Tiền vệ

32 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Patrick Sequeira Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

6

José Fonte  Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

89

Andrian Kraev Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Jérémy Livolant Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Estoril

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Manga Foe Ondoa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gonçalo Costa Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Chamorro Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

19

André Lacximicant Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Eliaquim Mangala Hậu vệ

40 1 0 8 0 Hậu vệ

3

Ismael Sierra Arnal Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yanis Begraoui Tiền đạo

14 0 1 1 0 Tiền đạo

92

Israel Salazar Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

52

Henrique Pereira Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

33

Ricardo Batista Thủ môn

49 0 0 3 2 Thủ môn

77

Samuel Obeng Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Rafael Brito Tiền vệ

24 0 2 2 0 Tiền vệ

16

Beni Tiền vệ

41 0 3 10 1 Tiền vệ

3

Ruben Kluivert Hậu vệ

13 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Miguel Sousa Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Fahem Benaissa-Yahia Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

18

André Geraldes Hậu vệ

48 0 0 3 0 Hậu vệ

Estoril

Casa Pia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estoril: 2T - 3H - 0B) (Casa Pia: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/04/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

0 : 0

(0-0)

Estoril

10/11/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

4 : 0

(2-0)

Casa Pia

21/05/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

2 : 2

(0-0)

Estoril

16/01/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estoril

2 : 0

(1-0)

Casa Pia

23/04/2021

Hạng Hai Bồ Đào Nha

Estoril

1 : 1

(1-1)

Casa Pia

Phong độ gần nhất

Estoril

Phong độ

Casa Pia

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estoril

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

06/12/2024

Sporting Braga

Estoril

2 2

(1) (0)

0.92 -1.75 0.94

0.87 3.0 0.81

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

01/12/2024

Estoril

Famalicão

2 1

(2) (1)

0.86 +0.25 1.04

0.94 2.0 0.96

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Estoril

AVS

0 0

(0) (0)

0.86 -0.25 1.04

0.83 2.25 0.89

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

03/11/2024

Porto

Estoril

4 0

(2) (0)

0.93 -2.25 0.97

0.96 3.25 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

26/10/2024

Estoril

Arouca

4 1

(2) (1)

1.02 +0 0.78

0.98 2.25 0.78

T
T

Casa Pia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

08/12/2024

Casa Pia

AVS

1 1

(1) (0)

0.82 -0.5 1.08

0.86 2.25 0.89

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/12/2024

Porto

Casa Pia

2 0

(0) (0)

1.01 -2.0 0.89

0.81 3.0 0.87

H
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

23/11/2024

Casa Pia

Chaves

3 0

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.25 0.82

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

09/11/2024

Casa Pia

Farense

1 1

(1) (1)

1.01 -0.5 0.89

0.93 2.25 0.83

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/11/2024

Rio Ave

Casa Pia

2 2

(2) (2)

0.94 -0.25 0.95

0.97 2.25 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 19

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất