VĐQG Bồ Đào Nha - 18/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio de São Miguel
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.81 -1 1/4 -0.92
0.79 2.0 0.96
- - -
- - -
1.60 3.60 6.25
0.90 9 0.92
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
2.37 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Wagner Pina
João Carvalho
-
30’
André Lacximicant
Yanis Begraoui
-
Frederico Venâncio
Gustavo Klismahn
31’ -
Pedro Ferreira
Vinícius Lopes
36’ -
Đang cập nhật
Safira
38’ -
Đang cập nhật
Matheus Pereira
58’ -
62’
Fabrício Garcia
Alejandro Marqués
-
Gustavo Klismahn
Gabriel Silva
63’ -
68’
Đang cập nhật
João Carvalho
-
Diogo Calila
Lucas Soares
69’ -
72’
Yanis Begraoui
Rafik Guitane
-
Luís Rocha
MT
79’ -
86’
Pedro Amaral
Hélder Costa
-
89’
Đang cập nhật
Vinicius Zanocelo
-
90’
Đang cập nhật
Xeka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
60%
40%
0
3
14
16
443
313
15
8
5
3
1
2
Santa Clara Estoril
Santa Clara 3-4-3
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
3-4-3 Estoril
Huấn luyện viên: Ian Cathro
9
Alisson Pelegrini Safira
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
10
Jordan Holsgrove
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
12
João António Antunes Carvalho
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
24
Pedro Miguel Gaspar Amaral
17
Fabrício Garcia Andrade
17
Fabrício Garcia Andrade
20
Wagner Fabrício Cardoso Pina
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo |
38 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Vinicius Lopes da Silva Tiền đạo |
55 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Vieira Tiền đạo |
47 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Dos Santos Cabral Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Alexssander Pena De Lima Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Luís Carlos Rocha Rodrigues Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Matheus Pereira de Souza Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Adriano Firmino dos Santos da Silva Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Gabriel Batista de Souza Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico André Ferrão Venâncio Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
33 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Wagner Fabrício Cardoso Pina Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Andrade Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 João António Antunes Carvalho Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Pedro Miguel Gaspar Amaral Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Yanis Begraoui Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Joel Robles Blázquez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kevin Boma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Miguel Ângelo da Silva Rocha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 André Filipe Ferreira Lacximicant Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hélio Miguel Júnior Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Sérgio Miguel Lobo Araújo Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
41 Daniel Borges da Silva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 João Pedro Augusto Mourão Costa Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Ricardo António Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matheus Nunes Fagundes de Araújo Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Philippe Lanquetin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alejandro Orellana Gómez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Hélder Wander Sousa Azevedo Costa Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Rafik Guitane Tiền vệ |
45 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Pedro Maria Salgueiro Costa Pessoa Carvalho Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alejandro José Marqués Méndez Tiền đạo |
58 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin José Chamorro Rodríguez Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonçalo Faria Costa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Santa Clara
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 4
(1-1)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
3 : 0
(2-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
3 : 1
(2-1)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
2 : 0
(1-0)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
2 : 2
(1-1)
Santa Clara
Santa Clara
Estoril
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Clara
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Estoril
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 23
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
46 Tổng 24