GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Santa Clara

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Bồ Đào Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Danildo Jose Sao Pedro Accioly Filho

Sân vận động: Estádio de São Miguel

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Santa Clara

Santa Clara

Casa Pia

Casa Pia

0 : 0

0 : 0

Casa Pia

Casa Pia

0-0

26/01

0-0

26/01

Porto

Porto

Santa Clara

Santa Clara

0 : 0

0 : 0

Santa Clara

Santa Clara

0-0

0.81 -1.0 -0.92

0.86 2.25 0.88

0.86 2.25 0.88

18/01

7-1

18/01

Santa Clara

Santa Clara

Estoril

Estoril

2 : 3

1 : 2

Estoril

Estoril

7-1

0.81 -0.75 -0.92

0.79 2.0 0.96

0.79 2.0 0.96

05/01

13-2

05/01

Santa Clara

Santa Clara

Farense

Farense

0 : 0

0 : 0

Farense

Farense

13-2

0.92 -0.75 0.98

0.90 2.0 0.80

0.90 2.0 0.80

30/12

5-4

30/12

Famalicão

Famalicão

Santa Clara

Santa Clara

1 : 2

0 : 1

Santa Clara

Santa Clara

5-4

-0.94 +0 0.85

0.87 1.75 0.99

0.87 1.75 0.99

22/12

2-2

22/12

Santa Clara

Santa Clara

Sporting Braga

Sporting Braga

0 : 2

0 : 0

Sporting Braga

Sporting Braga

2-2

0.85 +0.25 -0.95

1.00 2.25 0.90

1.00 2.25 0.90

18/12

8-4

18/12

Sporting CP

Sporting CP

Santa Clara

Santa Clara

1 : 1

0 : 0

Santa Clara

Santa Clara

8-4

0.80 -1.5 1.00

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

15/12

7-2

15/12

Arouca

Arouca

Santa Clara

Santa Clara

1 : 0

0 : 0

Santa Clara

Santa Clara

7-2

0.88 +0.25 -0.98

0.90 2.0 0.86

0.90 2.0 0.86

07/12

6-2

07/12

Santa Clara

Santa Clara

Rio Ave

Rio Ave

1 : 0

1 : 0

Rio Ave

Rio Ave

6-2

0.98 -0.75 0.92

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

30/11

8-2

30/11

Sporting CP

Sporting CP

Santa Clara

Santa Clara

0 : 1

0 : 1

Santa Clara

Santa Clara

8-2

0.87 -1.75 -0.97

0.80 3.0 0.88

0.80 3.0 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Tiền đạo

82 16 8 6 1 29 Tiền đạo

4

Pedro Jorge Pacheco Seabra Hậu vệ

36 4 2 10 0 28 Hậu vệ

16

Paulo Henrique Rodrigues Cabral Hậu vệ

109 3 2 18 2 29 Hậu vệ

2

Diogo Dos Santos Cabral Hậu vệ

72 3 1 11 0 27 Hậu vệ

42

Lucas Soares de Almeida Hậu vệ

55 2 3 7 0 27 Hậu vệ

23

Sidney Alexssander Pena De Lima Hậu vệ

47 2 2 10 0 28 Hậu vệ

35

Sérgio Miguel Lobo Araújo Tiền vệ

43 2 2 7 0 26 Tiền vệ

6

Adriano Firmino dos Santos da Silva Tiền vệ

85 1 3 19 1 26 Tiền vệ

13

Luís Carlos Rocha Rodrigues Hậu vệ

57 1 1 12 0 39 Hậu vệ

1

Gabriel Batista de Souza Thủ môn

91 0 0 5 0 27 Thủ môn