VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 15:30
SVĐ: Estádio de São Miguel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Santa Clara Casa Pia
Santa Clara 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Casa Pia
Huấn luyện viên:
9
Alisson Pelegrini Safira
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
7
Nuno Gonçalo Rocha Moreira
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
5
Leonardo Filipe Cruz Lelo
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
72
Gaizka Larrazabal Goikoetxea
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo |
39 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Vinicius Lopes da Silva Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Vieira Tiền đạo |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Dos Santos Cabral Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Alexssander Pena De Lima Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Luís Carlos Rocha Rodrigues Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Matheus Pereira de Souza Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Adriano Firmino dos Santos da Silva Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Gabriel Batista de Souza Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico André Ferrão Venâncio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Nuno Gonçalo Rocha Moreira Tiền đạo |
34 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Duplexe Tchamba Bangou Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
72 Gaizka Larrazabal Goikoetxea Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Leonardo Filipe Cruz Lelo Tiền vệ |
61 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 João Pedro Goulart Silva Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 José Miguel da Rocha Fonte Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Andrian Kraev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jérémy Livolant Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Sérgio Miguel Lobo Araújo Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
41 Daniel Borges da Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 João Pedro Augusto Mourão Costa Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Ricardo António Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matheus Nunes Fagundes de Araújo Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Hélio Miguel Júnior Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Casa Pia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ |
46 | 4 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
9 Max Svensson Río Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
52 Henrique Martins Pereira Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Miguel Ferreira de Sousa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 André Geraldes de Barros Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Rafael Brito Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Samuel Obeng Gyabaa Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ruben Kluivert Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Ricardo Jorge Cecilia Batista Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 2 | Thủ môn |
Santa Clara
Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
0 : 2
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Casa Pia
2 : 1
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
0 : 0
(0-0)
Casa Pia
Santa Clara
Casa Pia
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Clara
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Porto Santa Clara |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.0 1.09 |
0.86 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Santa Clara Estoril |
2 3 (1) (2) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.79 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Casa Pia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Casa Pia Benfica |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.25 0.85 |
0.93 2.75 0.93 |
|||
20/01/2025 |
Boavista Casa Pia |
2 3 (1) (2) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.87 2.0 1.03 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Casa Pia Rio Ave |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0 1.04 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
29/12/2024 |
Sporting Braga Casa Pia |
1 2 (1) (1) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.84 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 23