GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 01/02/2025 15:30

SVĐ: Estádio de São Miguel

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio de São Miguel

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Santa Clara Casa Pia

Đội hình

Santa Clara 3-4-3

Huấn luyện viên:

Santa Clara VS Casa Pia

3-4-3 Casa Pia

Huấn luyện viên:

9

Alisson Pelegrini Safira

2

Diogo Dos Santos Cabral

2

Diogo Dos Santos Cabral

2

Diogo Dos Santos Cabral

23

Sidney Alexssander Pena De Lima

23

Sidney Alexssander Pena De Lima

23

Sidney Alexssander Pena De Lima

23

Sidney Alexssander Pena De Lima

2

Diogo Dos Santos Cabral

2

Diogo Dos Santos Cabral

2

Diogo Dos Santos Cabral

7

Nuno Gonçalo Rocha Moreira

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea

Đội hình xuất phát

Santa Clara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo

39 9 3 6 0 Tiền đạo

70

Vinicius Lopes da Silva Tiền đạo

56 7 2 7 1 Tiền đạo

11

Gabriel Silva Vieira Tiền đạo

48 4 3 2 0 Tiền đạo

2

Diogo Dos Santos Cabral Tiền vệ

46 3 1 8 0 Tiền vệ

23

Sidney Alexssander Pena De Lima Hậu vệ

46 2 2 10 0 Hậu vệ

8

Pedro Ferreira Tiền vệ

39 1 2 10 0 Tiền vệ

13

Luís Carlos Rocha Rodrigues Hậu vệ

56 1 1 12 0 Hậu vệ

3

Matheus Pereira de Souza Tiền vệ

20 0 3 4 0 Tiền vệ

6

Adriano Firmino dos Santos da Silva Tiền vệ

48 0 2 10 1 Tiền vệ

1

Gabriel Batista de Souza Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

21

Frederico André Ferrão Venâncio Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Nuno Gonçalo Rocha Moreira Tiền đạo

34 4 3 2 0 Tiền đạo

90

Cassiano Dias Moreira Tiền đạo

17 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Duplexe Tchamba Bangou Hậu vệ

42 2 1 7 1 Hậu vệ

72

Gaizka Larrazabal Goikoetxea Tiền vệ

60 2 1 8 1 Tiền vệ

5

Leonardo Filipe Cruz Lelo Tiền vệ

61 1 3 3 0 Tiền vệ

4

João Pedro Goulart Silva Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ

47 0 3 10 1 Tiền vệ

1

Patrick Gilmar Sequeira Mejías Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

6

José Miguel da Rocha Fonte Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

89

Andrian Kraev Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Jérémy Livolant Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Santa Clara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Sérgio Miguel Lobo Araújo Tiền vệ

42 2 2 7 0 Tiền vệ

77

Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ

55 2 2 10 1 Tiền vệ

41

Daniel Borges da Silva Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

17

João Pedro Augusto Mourão Costa Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

42

Lucas Soares de Almeida Hậu vệ

55 2 3 7 0 Hậu vệ

10

Ricardo António Tiền vệ

52 3 4 5 0 Tiền vệ

27

Guilherme Ramos Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Matheus Nunes Fagundes de Araújo Tiền vệ

57 0 1 2 0 Tiền vệ

12

Hélio Miguel Júnior Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Casa Pia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ

46 4 6 8 1 Tiền vệ

9

Max Svensson Río Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

52

Henrique Martins Pereira Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Miguel Ferreira de Sousa Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

18

André Geraldes de Barros Hậu vệ

54 0 0 3 0 Hậu vệ

17

Rafael Brito Tiền vệ

28 0 2 2 0 Tiền vệ

77

Samuel Obeng Gyabaa Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ruben Kluivert Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Ricardo Jorge Cecilia Batista Thủ môn

55 0 0 3 2 Thủ môn

Santa Clara

Casa Pia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Santa Clara: 1T - 1H - 1B) (Casa Pia: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

0 : 2

(0-0)

Santa Clara

29/01/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Casa Pia

2 : 1

(0-0)

Santa Clara

07/08/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Santa Clara

0 : 0

(0-0)

Casa Pia

Phong độ gần nhất

Santa Clara

Phong độ

Casa Pia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Santa Clara

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

26/01/2025

Porto

Santa Clara

0 0

(0) (0)

0.81 -1.0 1.09

0.86 2.25 0.88

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Santa Clara

Estoril

2 3

(1) (2)

0.81 -0.75 1.09

0.79 2.0 0.96

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Santa Clara

Farense

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.90 2.0 0.80

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

30/12/2024

Famalicão

Santa Clara

1 2

(0) (1)

1.06 +0 0.85

0.87 1.75 0.99

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

22/12/2024

Santa Clara

Sporting Braga

0 2

(0) (0)

0.85 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.90

B
X

Casa Pia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

25/01/2025

Casa Pia

Benfica

0 0

(0) (0)

1.05 +1.25 0.85

0.93 2.75 0.93

VĐQG Bồ Đào Nha

20/01/2025

Boavista

Casa Pia

2 3

(1) (2)

0.83 +0.5 1.07

0.87 2.0 1.03

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Casa Pia

Rio Ave

1 3

(1) (2)

0.85 +0 1.04

0.98 2.25 0.78

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Casa Pia

Famalicão

1 1

(1) (1)

1.09 -0.5 0.81

0.79 2.0 0.91

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

29/12/2024

Sporting Braga

Casa Pia

1 2

(1) (1)

0.84 -1.0 1.06

0.84 2.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất