VĐQG Bồ Đào Nha - 22/12/2024 17:00
SVĐ: Estádio de São Miguel
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 -0.95
1.00 2.25 0.90
- - -
- - -
3.30 3.20 2.20
0.81 9 0.93
- - -
- - -
-0.80 0 0.70
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.75 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lucas Soares
22’ -
33’
Đang cập nhật
Paulo Oliveira
-
42’
Paulo Oliveira
Robson Bambu
-
46’
Vítor Carvalho
João Moutinho
-
51’
Đang cập nhật
Bruma
-
62’
Roger Fernandes
Gabriel Martínez
-
65’
Đang cập nhật
Sikou Niakaté
-
Gustavo Klismahn
Pedro Ferreira
66’ -
Serginho
Frederico Venâncio
67’ -
75’
Đang cập nhật
Bruma
-
76’
Đang cập nhật
Bruma
-
77’
Đang cập nhật
Bruma
-
79’
Amine El Ouazzani
André Horta
-
Adriano Firmino
Daniel Borges
82’ -
83’
Đang cập nhật
João Moutinho
-
84’
Đang cập nhật
Yuri Ribeiro
-
87’
Đang cập nhật
Robson Bambu
-
Đang cập nhật
Matheus Pereira
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
29%
71%
2
6
14
15
227
574
12
12
6
5
1
3
Santa Clara Sporting Braga
Santa Clara 3-4-3
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
3-4-3 Sporting Braga
Huấn luyện viên: Carlos Augusto Soares da Costa Faria Carvalhal
70
Vinícius Lopes
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
16
Rodrigo Zalazar
7
Bruma
7
Bruma
7
Bruma
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
11
Roger Fernandes
7
Bruma
7
Bruma
7
Bruma
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Vinícius Lopes Tiền đạo |
52 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Tiền đạo |
44 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Lucas Soares Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Lima Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavo Klismahn Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
13 Luís Rocha Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Matheus Pereira Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Adriano Firmino Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 MT Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Gabriel Batista Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ |
21 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Amine El Ouazzani Tiền đạo |
29 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Horta Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruma Tiền đạo |
24 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Roger Fernandes Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Vítor Carvalho Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Sikou Niakaté Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 João Ferreira Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Matheus Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Paulo Oliveira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Yuri Ribeiro Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Frederico Venâncio Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Neneca Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Safira Tiền đạo |
35 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Bruno Almeida Tiền vệ |
50 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 João Costa Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
41 Daniel Borges Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Habraão Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting Braga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jean-Baptiste Gorby Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Moutinho Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Robson Bambu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 André Horta Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Roberto Fernández Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Lukáš Horníček Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Gabriel Martínez Tiền đạo |
29 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Victor Gómez Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismael Gharbi Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santa Clara
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
5 : 3
(3-1)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
0 : 4
(0-2)
Sporting Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting Braga
0 : 0
(0-0)
Santa Clara
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Sporting Braga
6 : 0
(3-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 1
(0-0)
Sporting Braga
Santa Clara
Sporting Braga
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Santa Clara
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Santa Clara Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sporting Braga
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Roma Sporting Braga |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sporting Braga TSG Hoffenheim |
3 0 (2) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
21 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
39 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
23 Thẻ vàng đội 20
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
46 Tổng 20