VĐQG Bồ Đào Nha - 15/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio Municipal de Arouca
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 -0.98
0.90 2.0 0.86
- - -
- - -
3.25 3.10 2.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.81 0 0.71
0.93 0.75 0.97
- - -
- - -
4.33 1.90 3.20
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
Henrique Araújo
Güven Yalçın
42’ -
Đang cập nhật
Jose Fontán
63’ -
Đang cập nhật
Jason
65’ -
66’
Đang cập nhật
Diogo Calila
-
Đang cập nhật
Jason
67’ -
73’
Diogo Calila
João Costa
-
74’
Safira
Pedro Ferreira
-
77’
Đang cập nhật
Pedro Ferreira
-
Morlaye Sylla
Taichi Fukui
86’ -
Alfonso Trezza
Pablo Gozálbez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
51%
49%
1
1
17
18
390
384
12
5
3
1
0
2
Arouca Santa Clara
Arouca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
4-2-3-1 Santa Clara
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
10
Jason
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
39
Henrique Araújo
28
Tiago Esgaio
28
Tiago Esgaio
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
89
Pedro Santos
2
Morlaye Sylla
9
Safira
2
Diogo Calila
2
Diogo Calila
2
Diogo Calila
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
2
Diogo Calila
2
Diogo Calila
2
Diogo Calila
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jason Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
50 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Esgaio Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Santos Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
39 Henrique Araújo Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Weverson Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
58 Nico Mantl Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Lamba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jose Fontán Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Mamadou Loum Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Safira Tiền đạo |
33 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Vinícius Lopes Tiền đạo |
50 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Tiền đạo |
42 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Calila Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Lima Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Luís Rocha Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Adriano Firmino Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 MT Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Batista Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico Venâncio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vladislav Morozov Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Boris Popović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 João Valido Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David Simão Tiền vệ |
52 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
78 Alex Pinto Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozálbez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Miguel Puche Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Daniel Borges Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Neneca Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Lucas Soares Hậu vệ |
50 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Habraão Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Gustavo Klismahn Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 João Costa Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arouca
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 0
(0-0)
Santa Clara
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 2
(0-1)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 2
(0-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 1
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
2 : 1
(2-1)
Arouca
Arouca
Santa Clara
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arouca
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Arouca Benfica |
0 2 (0) (1) |
0.94 +1.75 0.95 |
0.95 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Arouca Farense |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Famalicão Arouca |
0 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.97 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Arouca Sporting Braga |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.84 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Santa Clara
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Santa Clara Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Santa Clara Vitória SC |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Nacional Santa Clara |
2 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.92 |
1.04 2.25 0.87 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
18 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 27
Tất cả
25 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 44