VĐQG Bồ Đào Nha - 30/12/2024 20:15
SVĐ: Complexo Desportivo FC Famalicão - Campo 2
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 0 0.85
0.87 1.75 0.99
- - -
- - -
3.00 2.87 2.70
0.83 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.97 0 0.87
0.96 0.75 0.90
- - -
- - -
4.00 1.80 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Luís Rocha
-
Đang cập nhật
Gustavo Sá
30’ -
32’
Đang cập nhật
Gabriel Silva
-
Zaydou Youssouf
Mathias De Amorim
46’ -
51’
Serginho
Sidney Lima
-
Mathias De Amorim
Sorriso
58’ -
60’
Đang cập nhật
Frederico Venâncio
-
67’
Serginho
Pedro Ferreira
-
Sorriso
Rochinha
78’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Pinheiro
81’ -
Óscar Aranda
Otso Liimatta
84’ -
86’
Vinícius Lopes
Daniel Borges
-
89’
Gabriel Silva
Bruno Almeida
-
90’
Đang cập nhật
Bruno Almeida
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
69%
31%
1
4
11
13
542
248
18
8
5
3
1
0
Famalicão Santa Clara
Famalicão 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
4-2-3-1 Santa Clara
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
20
Gustavo Sá
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
11
Óscar Aranda
7
Sorriso
7
Sorriso
9
Mario González
9
Mario González
9
Mario González
28
Zaydou Youssouf
70
Vinícius Lopes
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
35
Serginho
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
23
Sidney Lima
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Sá Tiền vệ |
50 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
7 Sorriso Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Óscar Aranda Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin De Haas Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 E. Mihaj Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rafa Soares Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Vinícius Lopes Tiền đạo |
53 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Tiền đạo |
45 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Calila Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Lima Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavo Klismahn Tiền đạo |
52 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền đạo |
13 Luís Rocha Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Adriano Firmino Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 MT Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Batista Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico Venâncio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Samuel Lobato Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Calegari Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tom Van De Looi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Riccieli Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
10 Rochinha Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Otso Liimatta Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Afonso Rodrigues Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Neneca Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Daniel Borges Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Safira Tiền đạo |
36 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Bruno Almeida Tiền vệ |
51 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Habraão Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Ricardinho Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 João Costa Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Famalicão
Santa Clara
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 1
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 3
(0-0)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
1 : 0
(1-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 0
(0-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
0 : 2
(0-1)
Famalicão
Famalicão
Santa Clara
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Famalicão Porto |
1 1 (1) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
B
|
X
|
Santa Clara
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Santa Clara Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.75 1.03 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16
Sân khách
18 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 33
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 22
13 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 49