VĐQG Bồ Đào Nha - 26/01/2025 18:00
SVĐ: Estádio Do Dragão
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 -1 -0.92
0.86 2.25 0.88
- - -
- - -
1.45 4.10 7.50
0.84 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
-0.97 1.0 0.80
- - -
- - -
2.05 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Porto Santa Clara
Porto 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Fernando Ferreirinha Tavares
4-2-3-1 Santa Clara
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
13
Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
74
Francisco Sampaio Moura
16
Nicolás González Iglesias
16
Nicolás González Iglesias
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
19
Daniel Loader
9
Samuel Omorodion Aghehowa
9
Alisson Pelegrini Safira
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
23
Sidney Alexssander Pena De Lima
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
2
Diogo Dos Santos Cabral
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Wenderson Rodrigues do Nascimento Galeno Tiền vệ |
30 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Omorodion Aghehowa Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Nicolás González Iglesias Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Daniel Loader Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Mário Neto Lopes Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Stephen Antunes Eustáquio Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Fabio Daniel Ferreira Vieira Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Nehuén Pérez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Otavio Ataide da Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo |
39 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Vinicius Lopes da Silva Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Gabriel Silva Vieira Tiền đạo |
48 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Diogo Dos Santos Cabral Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Sidney Alexssander Pena De Lima Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Luís Carlos Rocha Rodrigues Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Matheus Pereira de Souza Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Adriano Firmino dos Santos da Silva Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
1 Gabriel Batista de Souza Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico André Ferrão Venâncio Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Porto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 André Filipe Russo Franco Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Vasco José Cardoso Sousa Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tiago Emanuel Embalo Djaló Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alan Varela Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Rodrigo Mora Carvalho Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Gül Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Cláudio Pires Morais Ramos Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Gonçalo Oscar Albuquerque Borges Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
41 Daniel Borges da Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 João Pedro Augusto Mourão Costa Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Ricardo António Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matheus Nunes Fagundes de Araújo Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Hélio Miguel Júnior Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Sérgio Miguel Lobo Araújo Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Porto
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
0 : 2
(0-2)
Porto
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 2
(1-0)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
2 : 1
(1-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 1
(0-1)
Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Porto
3 : 0
(2-0)
Santa Clara
Porto
Santa Clara
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Porto
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Porto Olympiakos Piraeus |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Gil Vicente Porto |
3 1 (1) (0) |
0.81 +1.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Nacional Porto |
2 0 (2) (0) |
0.98 +1.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sporting CP Porto |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.20 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Porto Boavista |
4 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.98 |
0.94 3.25 0.82 |
T
|
T
|
Santa Clara
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Santa Clara Estoril |
2 3 (1) (2) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.79 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Santa Clara Farense |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Santa Clara Sporting Braga |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 25
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 23
20 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 46