VĐQG Bồ Đào Nha - 30/11/2024 20:30
SVĐ: Estádio José Alvalade
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/4 -0.97
0.80 3.0 0.88
- - -
- - -
1.22 6.00 13.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
1.61 2.75 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Adriano Firmino
-
33’
Matheus Pereira
Vinícius Lopes
-
44’
Đang cập nhật
Safira
-
45’
Đang cập nhật
Vinícius Lopes
-
Geovany Quenda
M. Araújo
46’ -
Matheus Reis
Gonçalo Inácio
61’ -
64’
Đang cập nhật
Matheus Nunes Oliveira
-
68’
Safira
Bruno Almeida
-
73’
Serginho
Daniel Borges
-
Đang cập nhật
V. Gyökeres
76’ -
M. Hjulmand
H. Morita
78’ -
83’
Đang cập nhật
Gabriel Batista
-
90’
Đang cập nhật
Vasco Matos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
74%
26%
2
4
9
18
628
226
21
4
4
3
0
1
Sporting CP Santa Clara
Sporting CP 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Natanael João Pereira Costa
3-4-2-1 Santa Clara
Huấn luyện viên: Vasco Miguel Lopes Matos
9
V. Gyökeres
21
Geny Catamo
21
Geny Catamo
21
Geny Catamo
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
57
Geovany Quenda
17
Trincão
17
Trincão
23
Daniel Bragança
9
Safira
13
Luís Rocha
13
Luís Rocha
13
Luís Rocha
13
Luís Rocha
13
Luís Rocha
77
Gustavo Klismahn
77
Gustavo Klismahn
77
Gustavo Klismahn
77
Gustavo Klismahn
70
Vinícius Lopes
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 V. Gyökeres Tiền đạo |
20 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Daniel Bragança Tiền vệ |
20 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Trincão Tiền vệ |
20 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Geny Catamo Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Quenda Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Z. Debast Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 M. Edwards Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Reis Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 M. Hjulmand Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Kovačević Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 O. Diomande Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Safira Tiền đạo |
32 | 9 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
70 Vinícius Lopes Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
2 Diogo Calila Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Serginho Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gustavo Klismahn Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
13 Luís Rocha Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
3 Matheus Pereira Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Adriano Firmino Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
32 MT Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Gabriel Batista Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Frederico Venâncio Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Diego Callai Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 H. Morita Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Ricardo Esgaio Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 C. Harder Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 João Simões Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Araújo Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Iván Fresneda Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 J. St. Juste Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gonçalo Inácio Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Santa Clara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Habraão Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ferreira Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Bruno Almeida Tiền vệ |
47 | 15 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Neneca Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Guilherme Ramos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Lucas Soares Hậu vệ |
48 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
73 Gustavo Gomes Veiga de Oliveira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 João Costa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Daniel Borges Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 0
(2-0)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
1 : 2
(0-1)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
4 : 0
(1-0)
Santa Clara
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Sporting CP
2 : 1
(1-1)
Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Santa Clara
3 : 2
(1-1)
Sporting CP
Sporting CP
Santa Clara
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sporting CP
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Sporting CP Arsenal |
1 5 (0) (3) |
0.86 +0.5 1.04 |
0.87 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Sporting CP Amarante |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.5 0.85 |
0.87 4.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sporting Braga Sporting CP |
2 4 (2) (0) |
0.89 +1.0 1.01 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Sporting CP Manchester City |
4 1 (1) (1) |
0.86 +0.5 1.07 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Sporting CP Estrela Amadora |
5 1 (3) (1) |
0.85 -2.5 1.05 |
0.89 3.75 0.86 |
T
|
T
|
Santa Clara
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Famalicão Santa Clara |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0 0.97 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Santa Clara Vitória SC |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.97 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Nacional Santa Clara |
2 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.92 |
1.04 2.25 0.87 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Benfica Santa Clara |
3 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.82 |
0.79 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Santa Clara Gil Vicente |
2 1 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.10 |
0.73 1.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 39