VĐQG Bồ Đào Nha - 28/12/2024 18:00
SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.95
0.94 2.0 0.96
- - -
- - -
2.80 2.90 2.80
0.83 9.5 0.82
- - -
- - -
0.85 0 0.85
0.88 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.60 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Madson de Souza Silva
Gabrielzinho
-
Đang cập nhật
Felix Bacher
16’ -
Đang cập nhật
Alejandro Marqués
22’ -
Đang cập nhật
Wagner Pina
34’ -
Đang cập nhật
Hélder Costa
45’ -
46’
Guilherme Schettine
Luis Nlavo
-
57’
Godfried Frimpong
Luis Nlavo
-
Vinicius Zanocelo
Xeka
62’ -
Hélder Costa
Pedro Amaral
63’ -
71’
Gabrielzinho
Carlos Ponck
-
Fabrício Garcia
Yanis Begraoui
76’ -
77’
Đang cập nhật
César Peixoto
-
Alejandro Marqués
André Lacximicant
82’ -
85’
Đang cập nhật
Bernardo Martins
-
90’
Đang cập nhật
Godfried Frimpong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
53%
47%
3
5
17
14
427
385
15
7
7
5
2
0
Estoril Moreirense
Estoril 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ian Cathro
3-4-2-1 Moreirense
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
9
Alejandro Marqués
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
20
Wagner Pina
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
17
Fabrício Garcia
23
Pedro Álvaro
23
Pedro Álvaro
10
Jordan Holsgrove
31
Madson de Souza Silva
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
80
Lawrence Ofori
26
Maracás
26
Maracás
44
Marcelo
44
Marcelo
44
Marcelo
11
Alan
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Marqués Tiền đạo |
56 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Pedro Álvaro Hậu vệ |
45 | 2 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Wagner Pina Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Vinicius Zanocelo Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 João Carvalho Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joel Robles Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
44 Kévin Boma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Felix Bacher Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Hélder Costa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alan Tiền vệ |
49 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Maracás Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcelo Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Fabiano Silva Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Godfried Frimpong Hậu vệ |
49 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Caio Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Guilherme Schettine Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Gabrielzinho Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sidnei Tavares Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Estoril
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yanis Begraoui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Israel Salazar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Xeka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Pedro Amaral Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Kevin Chamorro Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 André Lacximicant Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Jandro Orellana Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Gonçalo Costa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eliaquim Mangala Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Gilberto Batista Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Carlos Ponck Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Martins Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Buta Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Luis Nlavo Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Pedro Santos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Mika Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Dinis Pinto Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Estoril
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
2 : 1
(1-0)
Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 3
(0-2)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
1 : 0
(0-0)
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 0
(1-0)
Estoril
Estoril
Moreirense
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Estoril
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Benfica Estoril |
3 0 (1) (0) |
1.05 -2.5 0.85 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Estoril Casa Pia |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Sporting Braga Estoril |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.94 |
0.87 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Estoril Famalicão |
2 1 (2) (1) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Estoril AVS |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Moreirense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Nacional Moreirense |
1 0 (0) (0) |
1.15 +0 0.70 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Moreirense Sporting CP |
2 1 (2) (1) |
0.88 +1.5 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rio Ave Moreirense |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Moreirense Porto |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26