Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha - 12/01/2025 14:00
SVĐ: Campo Domingos Carrilho Patalino
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/2 0.85
0.78 2.5 0.90
- - -
- - -
8.50 5.00 1.27
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.75
0.71 1.0 -0.98
- - -
- - -
9.50 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Telmo Arcanjo
Dieu-Merci Ndembo-Michel
-
Đang cập nhật
Desmond Amoh Nketia
37’ -
42’
Đang cập nhật
Pedro Cotão
-
César Augusto Murillo Medina
Lucão
50’ -
Đang cập nhật
Tiago Silva
57’ -
63’
João Mendes
Alberto Baio
-
Luís Dias
David Freire
72’ -
Lewis Enoh
Desmond Amoh Nketia
75’ -
79’
Nuno Santos
Russell Sandio Fomba
-
90’
Tato Almara
Toni Borevković
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
35%
65%
10
4
2
4
381
707
7
20
5
11
2
1
O Elvas Vitória SC
O Elvas 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Pedro Manuel da Cunha Hipólito
3-4-1-2 Vitória SC
Huấn luyện viên: Daniel Sousa
1
Pedro Victor Lopes de Oliveira Ribeiro
4
Ruben Brandão Cardoso
4
Ruben Brandão Cardoso
4
Ruben Brandão Cardoso
29
Lewis Mbah Enoh
29
Lewis Mbah Enoh
29
Lewis Mbah Enoh
29
Lewis Mbah Enoh
2
César Augusto Murillo Medina
3
Mamadu Saliu Djaló
3
Mamadu Saliu Djaló
10
Tiago Rafael Maia da Silva
44
Jorge Filipe Oliveira Fernandes
44
Jorge Filipe Oliveira Fernandes
44
Jorge Filipe Oliveira Fernandes
44
Jorge Filipe Oliveira Fernandes
77
Nuno Miguel Valente Santos
77
Nuno Miguel Valente Santos
2
Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães
2
Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães
2
Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães
8
Tomás Romano Pereira Santos Händel
O Elvas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Pedro Victor Lopes de Oliveira Ribeiro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 César Augusto Murillo Medina Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mamadu Saliu Djaló Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ruben Brandão Cardoso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lewis Mbah Enoh Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Harruna Iddriss Innusah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pedro Tomás Santos Cotão Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tato Almara Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Carlos Ferreira Dias Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Desmond Amoh Nketia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 George Lucas Vieira da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tiago Rafael Maia da Silva Tiền vệ |
33 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Romano Pereira Santos Händel Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Miguel Valente Santos Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Miguel Ângelo Gomes Ferreira Magalhães Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Jorge Filipe Oliveira Fernandes Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Bruno Miguel Semedo Varela Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Oscar Rivas Viondi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 João Miguel Teixeira Mendes Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fábio Samuel Amorim Silva Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
O Elvas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Clésio Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Emerson António Gomes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Philomon Baffour Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 David Murias Freire Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hugo Miguel Marques Mosca Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Wallace Romario de Souza Freitas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Francisco Silva Vieira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Russell Sandio Fomba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Henrique Cavalcante Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alberto Oliveira Baio Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kaio César Andrade Lima Tiền đạo |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 João Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền đạo |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Toni Borevković Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Jesús Andrés Ramírez Díaz Tiền đạo |
25 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Charles Marcelo da Silva Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 José Manuel Bica Reis Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 José Carlos Natário Ferreira Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Manuel Jorge Silva Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
O Elvas
Vitória SC
O Elvas
Vitória SC
20% 0% 80%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
O Elvas
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Varzim O Elvas |
1 2 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
O Elvas Torreense |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
AD Marco 09 O Elvas |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
26/11/2023 |
O Elvas Santa Clara |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2023 |
O Elvas Tirsense |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Vitória SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Vitória SC Sporting CP |
4 4 (1) (2) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rio Ave Vitória SC |
2 2 (2) (0) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.80 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
20 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 26