VĐQG Bồ Đào Nha - 03/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio Dom Afonso Henriques
4 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 1.00
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.70 3.50 1.95
0.94 10.0 0.8
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.81 1.0 -0.94
- - -
- - -
4.00 2.20 2.60
0.83 4.5 0.99
- - -
- - -
-
-
2’
Geovany Quenda
V. Gyökeres
-
Đang cập nhật
Tiago Silva
7’ -
Đang cập nhật
Samu
9’ -
14’
Geovany Quenda
V. Gyökeres
-
18’
Đang cập nhật
H. Morita
-
Gustavo Silva
Dieu-Merci Ndembo-Michel
43’ -
55’
Geovany Quenda
M. Araújo
-
Đang cập nhật
João Mendes
56’ -
57’
H. Morita
V. Gyökeres
-
Samu
João Mendes
63’ -
Telmo Arcanjo
Kaio César
69’ -
75’
Đang cập nhật
V. Gyökeres
-
79’
Geny Catamo
João Simões
-
Manuel Silva
Tomás Händel
81’ -
Đang cập nhật
João Mendes
82’ -
84’
Đang cập nhật
J. St. Juste
-
Telmo Arcanjo
Dieu-Merci Ndembo-Michel
85’ -
86’
Eduardo Quaresma
Iván Fresneda
-
87’
H. Morita
C. Harder
-
Đang cập nhật
Óscar Rivas
89’ -
Đang cập nhật
Telmo Arcanjo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
53%
47%
1
2
12
14
470
423
15
9
5
5
1
2
Vitória SC Sporting CP
Vitória SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Sousa
4-2-3-1 Sporting CP
Huấn luyện viên: Rui Manuel Gomes Borges
71
Gustavo Silva
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
77
Nuno Santos
11
Kaio César
11
Kaio César
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
6
Manuel Silva
10
Tiago Silva
9
V. Gyökeres
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
5
H. Morita
21
Geny Catamo
21
Geny Catamo
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Gustavo Silva Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Tiago Silva Tiền vệ |
32 | 2 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kaio César Tiền vệ |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Manuel Silva Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nuno Santos Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Jorge Fernandes Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bruno Varela Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Alberto Baio Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Óscar Rivas Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 João Mendes Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Samu Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 V. Gyökeres Tiền đạo |
27 | 18 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Trincão Tiền đạo |
27 | 3 | 7 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Geny Catamo Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Geovany Quenda Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 H. Morita Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Reis Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 M. Hjulmand Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Israel Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Eduardo Quaresma Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 O. Diomande Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 J. St. Juste Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vitória SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mikel Villanueva Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
86 Dieu-Merci Ndembo-Michel Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Marco Cruz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 José Ribeiro Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Telmo Arcanjo Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Miguel Maga Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 João Mendes Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Zé Carlos Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tomás Händel Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sporting CP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 M. Araújo Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Mauro Couto Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 João Simões Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 V. Kovačević Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 C. Harder Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Z. Debast Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Alexandre Brito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Edwards Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Iván Fresneda Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vitória SC
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 0
(2-0)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
3 : 2
(1-1)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
0 : 2
(0-0)
Sporting CP
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
3 : 0
(2-0)
Vitória SC
VĐQG Bồ Đào Nha
Vitória SC
1 : 3
(1-1)
Sporting CP
Vitória SC
Sporting CP
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Farense Vitória SC |
2 2 (1) (0) |
0.88 +0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.73 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Vitória SC Nacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Vitória SC Fiorentina |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Rio Ave Vitória SC |
2 2 (2) (0) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.80 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
St. Gallen Vitória SC |
1 4 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sporting CP
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Sporting CP Benfica |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.94 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Sporting CP Santa Clara |
1 1 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Sporting CP Boavista |
3 2 (1) (1) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.86 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Club Brugge Sporting CP |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 30
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 21
13 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 42