GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 24/01/2025 20:15

SVĐ: Estádio Municipal de Arouca

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 3/4 0.97

0.79 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.20 3.40

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 -1 3/4 0.64

0.75 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.00 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal de Arouca

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasco César Freire De Seabra

  • Ngày sinh:

    15-09-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    110 (T:32, H:32, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo César da Silva Peixoto

  • Ngày sinh:

    12-05-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    82 (T:24, H:20, B:38)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Arouca Moreirense

Đội hình

Arouca 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra

Arouca VS Moreirense

4-2-3-1 Moreirense

Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto

10

David Remeseiro Salgueiro

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

26

Weverson Moreira da Costa

89

Pedro Carvalho Santos

89

Pedro Carvalho Santos

5

David Martins Simão

5

David Martins Simão

5

David Martins Simão

28

Tiago Alexandre Sousa Esgaio

31

Madson de Souza Silva

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

9

Luis Miguel Nlavo Asue

26

Jóbson de Brito Gonzaga

26

Jóbson de Brito Gonzaga

44

Marcelo dos Santos Ferreira

44

Marcelo dos Santos Ferreira

44

Marcelo dos Santos Ferreira

11

Alan de Souza Guimarães

Đội hình xuất phát

Arouca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Remeseiro Salgueiro Tiền vệ

59 8 5 7 0 Tiền vệ

28

Tiago Alexandre Sousa Esgaio Hậu vệ

52 2 3 7 0 Hậu vệ

89

Pedro Carvalho Santos Tiền vệ

57 2 0 8 0 Tiền vệ

5

David Martins Simão Tiền vệ

56 1 7 12 1 Tiền vệ

26

Weverson Moreira da Costa Hậu vệ

47 1 1 5 0 Hậu vệ

19

Alfonso Trezza Hernández Tiền vệ

56 1 1 7 0 Tiền vệ

50

Güven Yalçın Tiền đạo

15 0 1 1 1 Tiền đạo

58

Nico Mantl Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

73

Chico Faria Camará Lamba Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

3

José Manuel Fontán Mondragón Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Madson de Souza Silva Tiền vệ

47 7 1 2 0 Tiền vệ

11

Alan de Souza Guimarães Tiền vệ

53 4 6 8 0 Tiền vệ

26

Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ

53 4 1 6 1 Hậu vệ

44

Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ

55 3 1 5 0 Hậu vệ

9

Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo

37 3 1 2 0 Tiền đạo

80

Lawrence Ofori Tiền vệ

47 2 2 10 0 Tiền vệ

23

Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ

53 1 2 4 0 Hậu vệ

6

Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ

54 1 1 7 0 Tiền vệ

77

Gabriel Airton de Souza Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

76

Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ

44 0 3 4 0 Hậu vệ

40

Kewin Oliveira Silva Thủ môn

53 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Arouca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Carlos Alexandre Reis Pinto Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

23

Dylan Alenxader Nandín Berrutti Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Boris Popović Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Miguel Puche García Tiền đạo

53 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Morlaye Sylla Tiền vệ

55 3 6 10 0 Tiền vệ

31

Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

39

Henrique Pereira Araújo Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Taichi Fukui Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Moreirense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ

20 0 0 2 1 Tiền vệ

20

Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Caio Gobbo Secco Thủ môn

53 0 1 0 0 Thủ môn

95

Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

21

Pedro Miguel Costa Santos Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Jeremy Antonisse Tiền đạo

40 0 1 5 1 Tiền đạo

66

Gilberto Dambi Batista Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Fabiano Josué de Souza Silva Hậu vệ

45 1 2 7 0 Hậu vệ

15

Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Arouca

Moreirense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arouca: 1T - 1H - 3B) (Moreirense: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

3 : 1

(2-1)

Arouca

17/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Moreirense

1 : 0

(1-0)

Arouca

27/10/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Arouca

0 : 1

(0-1)

Moreirense

22/12/2022

Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha

Moreirense

1 : 2

(1-0)

Arouca

26/02/2022

VĐQG Bồ Đào Nha

Arouca

1 : 1

(0-1)

Moreirense

Phong độ gần nhất

Arouca

Phong độ

Moreirense

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arouca

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

18/01/2025

Vitória SC

Arouca

2 2

(2) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Boavista

Arouca

1 3

(0) (1)

0.82 +0.5 1.08

0.98 2.25 0.77

T
T

VĐQG Bồ Đào Nha

27/12/2024

Arouca

Gil Vicente

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.05 2.25 0.85

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

20/12/2024

Casa Pia

Arouca

3 1

(2) (0)

1.04 -0.25 0.86

0.95 2.0 0.93

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

Arouca

Santa Clara

1 0

(0) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.90 2.0 0.86

T
X

Moreirense

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Moreirense

Farense

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.93

0.96 2.0 0.94

B
X

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Gil Vicente

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.80 +0 1.11

0.93 2.0 0.91

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Moreirense

AVS

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

Estoril

Moreirense

2 2

(2) (1)

0.95 +0 0.95

0.94 2.0 0.96

H
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Moreirense

Porto

0 3

(0) (1)

0.80 +1.25 1.10

0.87 2.5 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 14

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 22

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 18

15 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất