VĐQG Bồ Đào Nha - 24/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio Municipal de Arouca
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 -1 3/4 0.97
0.79 2.0 0.94
- - -
- - -
2.20 3.20 3.40
0.85 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.85 -1 3/4 0.64
0.75 0.75 1.00
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arouca Moreirense
Arouca 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vasco César Freire De Seabra
4-2-3-1 Moreirense
Huấn luyện viên: Paulo César da Silva Peixoto
10
David Remeseiro Salgueiro
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
26
Weverson Moreira da Costa
89
Pedro Carvalho Santos
89
Pedro Carvalho Santos
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
5
David Martins Simão
28
Tiago Alexandre Sousa Esgaio
31
Madson de Souza Silva
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
9
Luis Miguel Nlavo Asue
26
Jóbson de Brito Gonzaga
26
Jóbson de Brito Gonzaga
44
Marcelo dos Santos Ferreira
44
Marcelo dos Santos Ferreira
44
Marcelo dos Santos Ferreira
11
Alan de Souza Guimarães
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Remeseiro Salgueiro Tiền vệ |
59 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Tiago Alexandre Sousa Esgaio Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
89 Pedro Carvalho Santos Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Martins Simão Tiền vệ |
56 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Alfonso Trezza Hernández Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Güven Yalçın Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
58 Nico Mantl Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
73 Chico Faria Camará Lamba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Manuel Fontán Mondragón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Gozalbez Gilabert Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Madson de Souza Silva Tiền vệ |
47 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alan de Souza Guimarães Tiền vệ |
53 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Jóbson de Brito Gonzaga Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
44 Marcelo dos Santos Ferreira Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Lawrence Ofori Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Godfried Ayesu Owusu Frimpong Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Rúben Ismael Valente Ramos Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Gabriel Airton de Souza Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Dinis Lourenço Casals Namura Borges Pinto Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Arouca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Carlos Alexandre Reis Pinto Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 João Nuno Figueiredo Valido Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dylan Alenxader Nandín Berrutti Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Boris Popović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Miguel Puche García Tiền đạo |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Morlaye Sylla Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Mamadou Loum Ndiaye Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Henrique Pereira Araújo Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Taichi Fukui Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Moreirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Sidnei Wilson Vieira David Tavares Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Bernardo Sousa Pereira Brites Martins Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Caio Gobbo Secco Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Guilherme Schettine Guimarães Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Pedro Miguel Costa Santos Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jeremy Antonisse Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
66 Gilberto Dambi Batista Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fabiano Josué de Souza Silva Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo Daniel Ulineia Buta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Arouca
Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
3 : 1
(2-1)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 0
(1-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
0 : 1
(0-1)
Moreirense
Cúp Liên Đoàn Bồ Đào Nha
Moreirense
1 : 2
(1-0)
Arouca
VĐQG Bồ Đào Nha
Arouca
1 : 1
(0-1)
Moreirense
Arouca
Moreirense
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Arouca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Vitória SC Arouca |
2 2 (2) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Boavista Arouca |
1 3 (0) (1) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Casa Pia Arouca |
3 1 (2) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Arouca Santa Clara |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Moreirense
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Moreirense Farense |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gil Vicente Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.11 |
0.93 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
28/12/2024 |
Estoril Moreirense |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.94 2.0 0.96 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Moreirense Porto |
0 3 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 14
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 22
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 18
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 29