GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 27/01/2025 20:15

SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.80 2.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.00 2.62

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

0.81 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.95 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Clube Desportivo das Aves

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel António Lopes Ramos

  • Ngày sinh:

    25-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    100 (T:32, H:27, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

  • Ngày sinh:

    30-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    135 (T:56, H:43, B:36)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AVS Gil Vicente

Đội hình

AVS 3-4-3

Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos

AVS VS Gil Vicente

3-4-3 Gil Vicente

Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro

17

John Anthony Mercado Cuero

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

15

Jaume Grau Ciscar

10

Kanya Fujimoto

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

24

Roman Mory Diaman Gbane

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia

Đội hình xuất phát

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

John Anthony Mercado Cuero Tiền đạo

50 6 5 3 0 Tiền đạo

24

Christian Neiva Afonso Tiền vệ

19 1 2 1 0 Tiền vệ

12

Gustavo Enrique Giordano Amaro Assunção da Silva Tiền vệ

14 1 0 4 0 Tiền vệ

15

Jaume Grau Ciscar Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

14

Gustavo Lucas Domingues Piazon Tiền đạo

17 0 1 1 0 Tiền đạo

13

Francisco Guillermo Ochoa Magaña Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

42

Cristian Castro Devenish Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Jorge Filipe Avelino Teixeira Hậu vệ

44 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Baptiste Roux Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Fernando Manuel Ferreira Fonseca Tiền vệ

50 0 0 7 1 Tiền vệ

20

Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kanya Fujimoto Tiền vệ

58 9 9 2 0 Tiền vệ

71

Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền vệ

54 8 5 5 0 Tiền vệ

26

Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ

55 2 0 5 0 Hậu vệ

2

José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ

50 1 3 8 0 Hậu vệ

24

Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ

54 1 0 9 0 Tiền vệ

42

Andrew da Silva Ventura Thủ môn

53 1 0 1 0 Thủ môn

23

Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ

17 0 0 6 1 Hậu vệ

7

Tidiane Touré Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AVS

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

José Luís Mendes Andrade Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Giorgi Aburjania Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ignacio Rodríguez Elduayen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Babatunde Akinsola Tiền đạo

32 2 3 2 0 Tiền đạo

18

Ânderson Miguel da Silva Tiền đạo

49 27 2 5 1 Tiền đạo

88

Pedro José da Silva Trigueira Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

23

Gustavo Pinto Mendonça Tiền vệ

49 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Yair Mena Palacios Tiền đạo

22 1 0 2 0 Tiền đạo

Gil Vicente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Jonathan Buatu Mananga Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Brian Rocha Araújo Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jordi Mboula Queralt Tiền đạo

18 0 2 1 0 Tiền đạo

9

Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

19

Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ

17 1 1 4 0 Tiền vệ

AVS

Gil Vicente

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AVS: 0T - 0H - 1B) (Gil Vicente: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Gil Vicente

4 : 2

(2-2)

AVS

Phong độ gần nhất

AVS

Phong độ

Gil Vicente

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AVS

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Nacional

AVS

3 1

(3) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.98 2.25 0.75

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

04/01/2025

Moreirense

AVS

1 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.93 2.0 0.93

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

B
H

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Boavista

AVS

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

0.98 2.25 0.78

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

15/12/2024

AVS

Benfica

1 1

(0) (1)

1.05 +1.75 0.85

0.88 3.0 0.88

T
X

Gil Vicente

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Gil Vicente

Porto

3 1

(1) (0)

0.81 +1.25 1.09

0.90 2.5 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

12/01/2025

Gil Vicente

Moreirense

1 0

(0) (0)

0.80 +0 1.11

0.93 2.0 0.91

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

06/01/2025

Gil Vicente

Rio Ave

1 1

(1) (0)

0.84 -0.25 1.06

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

27/12/2024

Arouca

Gil Vicente

1 1

(0) (0)

0.89 -0.25 0.99

1.05 2.25 0.85

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

22/12/2024

Gil Vicente

Sporting CP

0 0

(0) (0)

0.86 +1.5 1.04

0.94 3.0 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 23

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 1

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất