VĐQG Bồ Đào Nha - 27/01/2025 20:15
SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 0 0.85
0.80 2.0 0.97
- - -
- - -
2.87 3.00 2.62
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.93 0 0.85
0.81 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.60 1.95 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AVS Gil Vicente
AVS 3-4-3
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
3-4-3 Gil Vicente
Huấn luyện viên: Bruno Miguel Nogueira Pinheiro
17
John Anthony Mercado Cuero
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
14
Gustavo Lucas Domingues Piazon
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
15
Jaume Grau Ciscar
10
Kanya Fujimoto
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
24
Roman Mory Diaman Gbane
71
Felix Alexandre Andrade Sanches Correia
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 John Anthony Mercado Cuero Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Christian Neiva Afonso Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Gustavo Enrique Giordano Amaro Assunção da Silva Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Lucas Domingues Piazon Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Francisco Guillermo Ochoa Magaña Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Cristian Castro Devenish Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Filipe Avelino Teixeira Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Manuel Ferreira Fonseca Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ |
58 | 9 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Felix Alexandre Andrade Sanches Correia Tiền vệ |
54 | 8 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ruben Miguel Marques dos Santos Fernandes Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 José Carlos Teixeira Lopes Reis Gonçalves Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Roman Mory Diaman Gbane Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
42 Andrew da Silva Ventura Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Josué Humberto Gonçalves Leal Sá Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Sandro Plinio Rosa Cruz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Tidiane Touré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Facundo Agustín Cáseres Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 José Luís Mendes Andrade Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ignacio Rodríguez Elduayen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Babatunde Akinsola Tiền đạo |
32 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Ânderson Miguel da Silva Tiền đạo |
49 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
88 Pedro José da Silva Trigueira Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Gustavo Pinto Mendonça Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yair Mena Palacios Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Gil Vicente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cauê Vinicius dos Santos Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marvin Elimbi Gilbert Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jonathan Buatu Mananga Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jesús Abdallah Castillo Molina Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Brian Rocha Araújo Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Jordi Mboula Queralt Tiền đạo |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jorge Aguirre de Céspedes Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Santiago Garcia Gonzalez Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
4 : 2
(2-2)
AVS
AVS
Gil Vicente
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AVS
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nacional AVS |
3 1 (3) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.98 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Moreirense AVS |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Gil Vicente
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Gil Vicente Porto |
3 1 (1) (0) |
0.81 +1.25 1.09 |
0.90 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Gil Vicente Moreirense |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.11 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Gil Vicente Rio Ave |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arouca Gil Vicente |
1 1 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.05 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gil Vicente Sporting CP |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1.5 1.04 |
0.94 3.0 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 23
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 1
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 24